Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Defensor SC | 38 | 68 | 13 | 18 | Chi tiết | ||||
2 | Nacional Montevideo | 36 | 56 | 22 | 22 | Chi tiết | ||||
3 | Ca River Plate | 36 | 56 | 17 | 28 | Chi tiết | ||||
4 | CA Penarol | 38 | 50 | 24 | 26 | Chi tiết | ||||
5 | Danubio FC | 35 | 40 | 23 | 37 | Chi tiết | ||||
6 | Rampla Juniors | 35 | 40 | 26 | 34 | Chi tiết | ||||
7 | Wanderers FC | 30 | 43 | 17 | 40 | Chi tiết | ||||
8 | Liverpool P. | 30 | 37 | 23 | 40 | Chi tiết | ||||
9 | Ca Juventud De Las Piedras | 30 | 33 | 33 | 33 | Chi tiết | ||||
10 | Central Espanol | 30 | 30 | 17 | 53 | Chi tiết | ||||
11 | Cerro Montevideo | 30 | 30 | 33 | 37 | Chi tiết | ||||
12 | Ca Progreso | 30 | 30 | 7 | 63 | Chi tiết | ||||
13 | Tacuarembo | 30 | 30 | 23 | 47 | Chi tiết | ||||
14 | Miramar Misiones | 30 | 27 | 10 | 63 | Chi tiết | ||||
15 | Centro Atletico Fenix | 30 | 23 | 37 | 40 | Chi tiết | ||||
16 | Bella Vista Bb | 30 | 20 | 17 | 63 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |