Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Nacional Montevideo | 31 | 65 | 13 | 23 | Chi tiết | ||||
2 | Ca River Plate | 30 | 57 | 10 | 33 | Chi tiết | ||||
3 | CA Penarol | 31 | 52 | 29 | 19 | Chi tiết | ||||
4 | Racing Club Montevideo | 30 | 47 | 10 | 43 | Chi tiết | ||||
5 | Danubio FC | 30 | 43 | 23 | 33 | Chi tiết | ||||
6 | Ca Juventud De Las Piedras | 30 | 43 | 20 | 37 | Chi tiết | ||||
7 | Defensor SC | 30 | 43 | 30 | 27 | Chi tiết | ||||
8 | Centro Atletico Fenix | 30 | 37 | 13 | 50 | Chi tiết | ||||
9 | Ca Rentistas | 30 | 33 | 13 | 53 | Chi tiết | ||||
10 | Ca Atenas | 30 | 33 | 13 | 53 | Chi tiết | ||||
11 | Cerro Montevideo | 30 | 33 | 17 | 50 | Chi tiết | ||||
12 | Wanderers FC | 30 | 33 | 13 | 53 | Chi tiết | ||||
13 | El Tanque Sisley | 30 | 33 | 30 | 37 | Chi tiết | ||||
14 | Ia Sud America | 30 | 33 | 40 | 27 | Chi tiết | ||||
15 | Rampla Juniors | 30 | 30 | 13 | 57 | Chi tiết | ||||
16 | Tacuarembo | 30 | 27 | 23 | 50 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |