Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Nacional Montevideo | 39 | 62 | 23 | 15 | Chi tiết | ||||
2 | CA Penarol | 39 | 54 | 28 | 18 | Chi tiết | ||||
3 | Cerro Largo | 37 | 57 | 16 | 27 | Chi tiết | ||||
4 | Ca Progreso | 37 | 46 | 32 | 22 | Chi tiết | ||||
5 | Liverpool P. | 38 | 42 | 32 | 26 | Chi tiết | ||||
6 | Plaza Colonia | 37 | 43 | 22 | 35 | Chi tiết | ||||
7 | Ca River Plate | 38 | 34 | 34 | 32 | Chi tiết | ||||
8 | Centro Atletico Fenix | 37 | 35 | 24 | 41 | Chi tiết | ||||
9 | Defensor SC | 37 | 32 | 24 | 43 | Chi tiết | ||||
10 | Boston River | 37 | 32 | 32 | 35 | Chi tiết | ||||
11 | Wanderers FC | 37 | 32 | 27 | 41 | Chi tiết | ||||
12 | Danubio FC | 37 | 30 | 22 | 49 | Chi tiết | ||||
13 | Racing Club Montevideo | 37 | 27 | 19 | 54 | Chi tiết | ||||
14 | Cerro Montevideo | 37 | 24 | 19 | 57 | Chi tiết | ||||
15 | Rampla Juniors | 37 | 24 | 22 | 54 | Chi tiết | ||||
16 | Ca Juventud De Las Piedras | 37 | 19 | 30 | 51 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |