Vòng đấu |
|
| Bảng đấu | |
| ***Click vào tên bảng đấu để xem chi tiết |
Bảng A |
Đội bóng |
Số trận |
Thắng |
Hòa |
Thua |
Bàn thắng |
Bàn bại |
Hiệu số |
Điểm |
1 |
HJK Helsinki |
3 |
2 |
0 |
1 |
7 |
5 |
2 |
6 |
2 |
HIFK |
3 |
2 |
0 |
1 |
4 |
4 |
0 |
6 |
3 |
IFK Mariehamn |
3 |
1 |
0 |
2 |
5 |
6 |
-1 |
3 |
4 |
Inter Turku |
3 |
1 |
0 |
2 |
3 |
4 |
-1 |
3 |
Bảng B |
Đội bóng |
Số trận |
Thắng |
Hòa |
Thua |
Bàn thắng |
Bàn bại |
Hiệu số |
Điểm |
1 |
Haka |
4 |
1 |
3 |
0 |
4 |
2 |
2 |
6 |
2 |
Honka |
3 |
1 |
1 |
1 |
5 |
2 |
3 |
4 |
3 |
Ilves Tampere |
3 |
1 |
1 |
1 |
5 |
5 |
0 |
4 |
4 |
Lahti |
4 |
1 |
1 |
2 |
4 |
9 |
-5 |
4 |
Bảng C |
Đội bóng |
Số trận |
Thắng |
Hòa |
Thua |
Bàn thắng |
Bàn bại |
Hiệu số |
Điểm |
1 |
SJK Seinajoki |
3 |
2 |
1 |
0 |
8 |
3 |
5 |
7 |
2 |
KuPS |
3 |
2 |
0 |
1 |
6 |
3 |
3 |
6 |
3 |
VPS Vaasa |
3 |
1 |
0 |
2 |
3 |
7 |
-4 |
3 |
4 |
AC Oulu |
3 |
0 |
1 |
2 |
2 |
6 |
-4 |
1 |
Tags: BXHBXH BDXếp hạng bóng đáBảng tổng sắpBảng điểmBXH bóng đáBảng xếp hạng bóng đácup quoc gia phan lanphan lancup phan lan
Cập nhật lúc: 20/10/2024 02:18
Mùa giải |
|
Giải cùng quốc gia |
|
Thống kê khác |
|
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
27 |
27% |
Các trận chưa diễn ra |
73 |
73% |
Chiến thắng trên sân nhà |
9 |
33.33% |
Trận hòa |
6 |
22% |
Chiến thắng trên sân khách |
12 |
44.44% |
Tổng số bàn thắng |
81 |
Trung bình 3 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
36 |
Trung bình 1.33 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
45 |
Trung bình 1.67 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Honka |
11 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
SJK Seinajoki |
7 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Honka |
7 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
AC Oulu |
2 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Lahti, AC Oulu, Japs |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Gnistan |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Haka, SJK Seinajoki |
3 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
VPS Vaasa, Japs |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
KuPS, Gnistan, SJK Seinajoki |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Lahti |
9 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
HJK Helsinki |
7 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
VPS Vaasa |
7 bàn |