Thời gian | Vòng đấu | Sân nhà | Cả trận | Hiệp 1 | Sân khách | Tiện ích trận đấu |
07/05/2014 23:45 | UEFA Cup playoffs | Groningen | 1 - 0 | 0 - 0 | Vitesse Arnhem | |
08/05/2014 01:45 | UEFA Cup playoffs | AZ Alkmaar | 3 - 0 | 3 - 0 | SC Heerenveen | |
10/05/2014 23:45 | UEFA Cup playoffs | Vitesse Arnhem | 1 - 4 | 0 - 1 | Groningen | |
11/05/2014 01:45 | UEFA Cup playoffs | SC Heerenveen | 1 - 0 | 0 - 0 | AZ Alkmaar | |
16/05/2014 01:45 | UEFA Cup playoffs | AZ Alkmaar | 0 - 0 | 0 - 0 | Groningen | |
18/05/2014 21:30 | UEFA Cup playoffs | Groningen | 3 - 0 | 2 - 0 | AZ Alkmaar | |
Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Ajax Amsterdam | 34 | 20 | 11 | 3 | 69 | 28 | 71 |
2 | Feyenoord Rotterdam | 34 | 20 | 7 | 7 | 76 | 40 | 67 |
3 | FC Twente Enschede | 34 | 17 | 12 | 5 | 72 | 37 | 63 |
4 | PSV Eindhoven | 34 | 18 | 5 | 11 | 60 | 45 | 59 |
5 | SC Heerenveen | 34 | 16 | 9 | 9 | 72 | 51 | 57 |
6 | Vitesse Arnhem | 34 | 15 | 10 | 9 | 65 | 49 | 55 |
7 | FC Groningen | 34 | 14 | 9 | 11 | 57 | 53 | 51 |
8 | AZ Alkmaar | 34 | 13 | 8 | 13 | 54 | 50 | 47 |
9 | ADO Den Haag | 34 | 12 | 7 | 15 | 45 | 64 | 43 |
10 | FC Utrecht | 34 | 11 | 8 | 15 | 46 | 65 | 41 |
11 | FC Zwolle | 34 | 9 | 13 | 12 | 47 | 49 | 40 |
12 | Cambuur Leeuwarden | 34 | 10 | 9 | 15 | 40 | 50 | 39 |
13 | Go Ahead Eagles | 34 | 10 | 8 | 16 | 45 | 69 | 38 |
14 | Heracles Almelo | 34 | 10 | 7 | 17 | 45 | 59 | 37 |
15 | NAC Breda | 34 | 8 | 11 | 15 | 43 | 54 | 35 |
16 | RKC Waalwijk | 34 | 7 | 11 | 16 | 44 | 64 | 32 |
17 | N.E.C. Nijmegen | 34 | 5 | 15 | 14 | 54 | 82 | 30 |
18 | Roda JC Kerkrade | 34 | 7 | 8 | 19 | 44 | 69 | 29 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 312 | 101.96% |
Các trận chưa diễn ra | -6 | -1.96% |
Chiến thắng trên sân nhà | 148 | 47.44% |
Trận hòa | 85 | 27% |
Chiến thắng trên sân khách | 79 | 25.32% |
Tổng số bàn thắng | 991 | Trung bình 3.18 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 577 | Trung bình 1.85 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 414 | Trung bình 1.33 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Feyenoord Rotterdam | 76 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Feyenoord Rotterdam, SC Heerenveen | 44 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Vitesse Arnhem | 33 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Cambuur Leeuwarden | 40 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Heracles Almelo | 19 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Cambuur Leeuwarden | 10 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Ajax Amsterdam | 28 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Ajax Amsterdam | 9 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Ajax Amsterdam | 19 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | N.E.C. Nijmegen | 82 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | N.E.C. Nijmegen | 41 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Go Ahead Eagles | 43 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp