Thời gian | Vòng đấu | Sân nhà | Cả trận | Hiệp 1 | Sân khách | Tiện ích trận đấu |
21/05/2015 23:30 | uefa cup qualific.po | SC Heerenveen | 1 - 0 | 0 - 0 | Feyenoord Rotterdam | |
22/05/2015 01:45 | uefa cup qualific.po | Zwolle | 1 - 2 | 1 - 0 | Vitesse Arnhem | |
24/05/2015 17:30 | uefa cup qualific.po | Vitesse Arnhem | 1 - 1 | 1 - 0 | Zwolle | |
24/05/2015 20:30 | uefa cup qualific.po | Feyenoord Rotterdam | 1 - 0 | 1 - 0 | SC Heerenveen | |
90 minutes[1-0],Double bouts[1-1],120 minutes[2-2] | ||||||
29/05/2015 01:45 | uefa cup qualific.po | SC Heerenveen | 2 - 2 | 1 - 1 | Vitesse Arnhem | |
31/05/2015 21:45 | uefa cup qualific.po | Vitesse Arnhem | 5 - 2 | 1 - 2 | SC Heerenveen | |
Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | PSV Eindhoven | 34 | 29 | 1 | 4 | 92 | 31 | 88 |
2 | Ajax Amsterdam | 34 | 21 | 8 | 5 | 69 | 29 | 71 |
3 | AZ Alkmaar | 34 | 19 | 5 | 10 | 63 | 56 | 62 |
4 | Feyenoord Rotterdam | 34 | 17 | 8 | 9 | 56 | 39 | 59 |
5 | Vitesse Arnhem | 34 | 16 | 10 | 8 | 66 | 43 | 58 |
6 | Zwolle | 34 | 16 | 5 | 13 | 59 | 43 | 53 |
7 | SC Heerenveen | 34 | 13 | 11 | 10 | 53 | 46 | 50 |
8 | Twente Enschede | 34 | 13 | 10 | 11 | 56 | 51 | 49 |
9 | Groningen | 34 | 11 | 13 | 10 | 49 | 53 | 46 |
10 | Willem II | 34 | 13 | 7 | 14 | 46 | 50 | 46 |
11 | Utrecht | 34 | 11 | 8 | 15 | 60 | 62 | 41 |
12 | Cambuur Leeuwarden | 34 | 11 | 8 | 15 | 46 | 56 | 41 |
13 | ADO Den Haag | 34 | 9 | 10 | 15 | 44 | 53 | 37 |
14 | Heracles Almelo | 34 | 11 | 4 | 19 | 47 | 64 | 37 |
15 | SBV Excelsior | 34 | 6 | 14 | 14 | 47 | 63 | 32 |
16 | NAC Breda | 34 | 6 | 10 | 18 | 36 | 68 | 28 |
17 | Go Ahead Eagles | 34 | 7 | 6 | 21 | 29 | 59 | 27 |
18 | Dordrecht 90 | 34 | 4 | 8 | 22 | 24 | 76 | 20 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 312 | 101.96% |
Các trận chưa diễn ra | -6 | -1.96% |
Chiến thắng trên sân nhà | 141 | 45.19% |
Trận hòa | 75 | 24% |
Chiến thắng trên sân khách | 96 | 30.77% |
Tổng số bàn thắng | 960 | Trung bình 3.08 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 529 | Trung bình 1.7 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 431 | Trung bình 1.38 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | PSV Eindhoven | 92 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | PSV Eindhoven | 50 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | PSV Eindhoven | 42 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Dordrecht 90 | 24 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Go Ahead Eagles | 14 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Dordrecht 90 | 9 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Ajax Amsterdam | 29 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Ajax Amsterdam | 11 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Ajax Amsterdam | 18 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Dordrecht 90 | 76 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | SBV Excelsior | 37 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Dordrecht 90 | 42 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp