Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Gwangju Fc | 40 | 25 | 11 | 4 | 68 | 32 | 86 |
2 | Daejeon Citizen | 40 | 21 | 11 | 8 | 70 | 45 | 74 |
3 | Anyang | 41 | 19 | 13 | 9 | 52 | 41 | 70 |
4 | Bucheon 1995 | 41 | 17 | 10 | 14 | 54 | 47 | 61 |
5 | Gyeongnam FC | 42 | 17 | 9 | 16 | 63 | 63 | 60 |
6 | Chungnam Asan | 40 | 13 | 13 | 14 | 39 | 44 | 52 |
7 | Seoul E Land | 40 | 11 | 15 | 14 | 46 | 47 | 48 |
8 | Gimpo Fc | 40 | 10 | 11 | 19 | 39 | 65 | 41 |
9 | Ansan Greeners | 40 | 8 | 13 | 19 | 49 | 67 | 37 |
10 | Busan I'Park | 40 | 9 | 9 | 22 | 34 | 52 | 36 |
11 | Chunnam Dragons | 40 | 6 | 17 | 17 | 47 | 58 | 35 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 222 | 74% |
Các trận chưa diễn ra | 78 | 26% |
Chiến thắng trên sân nhà | 93 | 41.89% |
Trận hòa | 66 | 30% |
Chiến thắng trên sân khách | 63 | 28.38% |
Tổng số bàn thắng | 561 | Trung bình 2.53 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 305 | Trung bình 1.37 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 256 | Trung bình 1.15 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Daejeon Citizen | 70 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Daejeon Citizen | 44 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Gwangju Fc | 33 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Busan I'Park | 34 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Gimpo Fc | 16 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Busan I'Park | 15 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Gwangju Fc | 32 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Gwangju Fc | 13 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Gwangju Fc | 19 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Ansan Greeners | 67 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Ansan Greeners | 35 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Gyeongnam FC | 38 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp