Thời gian | Vòng đấu | Sân nhà | Cả trận | Hiệp 1 | Sân khách | Tiện ích trận đấu |
02/12/2023 14:30 | promotion playoff finals | Gimpo Fc | 2 - 1 | 2 - 1 | Gyeongnam FC | |
Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Sangju Sangmu Phoenix | 36 | 22 | 5 | 9 | 71 | 37 | 71 |
2 | Busan I'Park | 36 | 20 | 10 | 6 | 50 | 29 | 70 |
3 | Gimpo Fc | 36 | 16 | 12 | 8 | 40 | 25 | 60 |
4 | Gyeongnam FC | 36 | 15 | 12 | 9 | 54 | 42 | 57 |
5 | Bucheon 1995 | 36 | 16 | 9 | 11 | 45 | 35 | 57 |
6 | Anyang | 36 | 15 | 9 | 12 | 58 | 51 | 54 |
7 | Chunnam Dragons | 36 | 16 | 5 | 15 | 55 | 56 | 53 |
8 | Cheongju Jikji Fc | 36 | 13 | 13 | 10 | 37 | 42 | 52 |
9 | Seongnam FC | 36 | 11 | 11 | 14 | 43 | 50 | 44 |
10 | Chungnam Asan | 36 | 12 | 6 | 18 | 39 | 46 | 42 |
11 | Seoul E Land | 36 | 10 | 5 | 21 | 36 | 54 | 35 |
12 | Cheonan City | 36 | 5 | 10 | 21 | 33 | 62 | 25 |
13 | Ansan Greeners | 36 | 6 | 7 | 23 | 40 | 72 | 25 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 236 | 78.67% |
Các trận chưa diễn ra | 64 | 21.33% |
Chiến thắng trên sân nhà | 100 | 42.37% |
Trận hòa | 58 | 25% |
Chiến thắng trên sân khách | 78 | 33.05% |
Tổng số bàn thắng | 604 | Trung bình 2.56 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 321 | Trung bình 1.36 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 283 | Trung bình 1.2 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Sangju Sangmu Phoenix | 71 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Sangju Sangmu Phoenix | 40 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Sangju Sangmu Phoenix | 31 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Cheonan City | 33 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Cheonan City | 17 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Chungnam Asan | 12 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Gimpo Fc | 26 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Busan I'Park | 9 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Gimpo Fc | 11 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Ansan Greeners | 72 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Ansan Greeners | 35 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Ansan Greeners | 37 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp