Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
67 |
22.33% |
Các trận chưa diễn ra |
233 |
77.67% |
Chiến thắng trên sân nhà |
27 |
40.3% |
Trận hòa |
12 |
18% |
Chiến thắng trên sân khách |
23 |
34.33% |
Tổng số bàn thắng |
230 |
Trung bình 3.43 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
127 |
Trung bình 1.9 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
103 |
Trung bình 1.54 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Assyriska FF |
29 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Assyriska FF |
18 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Varmbols Fc |
13 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Trosa Vagnharad Sk |
1 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Trosa Vagnharad Sk |
1 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Trosa Vagnharad Sk |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Trosa Vagnharad Sk |
6 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Trosa Vagnharad Sk |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Atvidabergs FF, Assyriska FF |
3 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Assyriska If I Norrkoping |
25 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Kumla, Newroz |
11 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Huddinge If, Assyriska If I Norrkoping |
15 bàn |