Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Louisville City | 20 | 12 | 5 | 3 | 47 | 21 | 41 |
2 | Charleston Battery | 19 | 10 | 7 | 2 | 39 | 11 | 37 |
3 | Indy Eleven | 18 | 11 | 2 | 5 | 31 | 24 | 35 |
4 | Tampa Bay Rowdies | 15 | 9 | 4 | 2 | 33 | 14 | 31 |
5 | New Mexico United | 14 | 9 | 1 | 4 | 18 | 18 | 28 |
6 | Carolina RailHawks | 18 | 7 | 6 | 5 | 30 | 15 | 27 |
7 | Detroit City | 14 | 8 | 2 | 4 | 21 | 20 | 26 |
8 | Sacramento Republic Fc | 15 | 6 | 7 | 2 | 20 | 12 | 25 |
9 | Memphis 901 | 17 | 6 | 5 | 6 | 25 | 21 | 23 |
10 | Oakland Roots | 17 | 7 | 2 | 8 | 20 | 25 | 23 |
11 | Colorado Springs Switchbacks | 16 | 6 | 4 | 6 | 21 | 19 | 22 |
12 | Monterey Bay | 18 | 6 | 4 | 8 | 18 | 24 | 22 |
13 | Phoenix Rising Arizona U | 18 | 5 | 6 | 7 | 19 | 20 | 21 |
14 | Orange County Fc | 15 | 6 | 3 | 6 | 19 | 21 | 21 |
15 | Loudoun United | 15 | 5 | 4 | 6 | 21 | 20 | 19 |
16 | Hartford Athletic | 15 | 6 | 1 | 8 | 15 | 25 | 19 |
17 | Birmingham Legion | 13 | 5 | 3 | 5 | 14 | 16 | 18 |
18 | Las Vegas Lights | 19 | 4 | 6 | 9 | 21 | 40 | 18 |
19 | San Antonio | 16 | 4 | 5 | 7 | 18 | 21 | 17 |
20 | Rhode Island | 18 | 2 | 11 | 5 | 18 | 25 | 17 |
21 | Tulsa Roughneck | 16 | 4 | 5 | 7 | 17 | 31 | 17 |
22 | Pittsburgh Riverhounds | 17 | 3 | 7 | 7 | 11 | 17 | 16 |
23 | El Paso Locomotive | 16 | 3 | 3 | 10 | 15 | 23 | 12 |
24 | Miami | 19 | 2 | 2 | 15 | 17 | 46 | 8 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 183 | 36.6% |
Các trận chưa diễn ra | 317 | 63.4% |
Chiến thắng trên sân nhà | 86 | 46.99% |
Trận hòa | 53 | 29% |
Chiến thắng trên sân khách | 60 | 32.79% |
Tổng số bàn thắng | 526 | Trung bình 2.87 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 295 | Trung bình 1.61 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 231 | Trung bình 1.26 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Louisville City | 47 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Louisville City | 36 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Carolina RailHawks | 20 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Pittsburgh Riverhounds | 11 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Rhode Island | 4 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Hartford Athletic | 3 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Charleston Battery | 11 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Detroit City | 3 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Sacramento Republic Fc | 4 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Miami | 46 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Miami | 33 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Las Vegas Lights | 26 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp