Bảng xếp hạng các giải đấu phụ
Thứ hạng |
Đội bóng |
Số trận |
Thắng |
Hòa |
Thua |
Bàn thắng |
Bàn bại |
Hiệu số |
Điểm |
1 |
Tindastoll Neisti Womens |
1 |
1 |
0 |
0 |
7 |
2 |
5 |
3 |
2 |
Nữ Ibv Vestmannaeyjar |
1 |
0 |
0 |
1 |
2 |
7 |
-5 |
0 |
Tags: BXHBXH BDXếp hạng bóng đáBảng tổng sắpBảng điểmBXH bóng đáBảng xếp hạng bóng đá
Cập nhật lúc: 25/09/2024 01:39
Mùa giải |
|
Giải cùng quốc gia |
|
Thống kê khác |
|
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
64 |
21.33% |
Các trận chưa diễn ra |
236 |
78.67% |
Chiến thắng trên sân nhà |
30 |
46.88% |
Trận hòa |
14 |
22% |
Chiến thắng trên sân khách |
36 |
56.25% |
Tổng số bàn thắng |
227 |
Trung bình 3.55 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
106 |
Trung bình 1.66 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
121 |
Trung bình 1.89 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Nữ Breidablik, Nữ Valur |
43 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Nữ Valur |
22 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Nữ Breidablik, Tindastoll Neisti Womens |
23 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Nữ Umf Selfoss |
6 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Nữ Umf Selfoss, Keflavik Womens |
4 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Nữ Umf Selfoss |
2 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Nữ Valur |
14 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Nữ Valur |
6 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Nữ Valur |
8 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Nữ Ibv Vestmannaeyjar |
44 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Nữ Ibv Vestmannaeyjar |
27 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Keflavik Womens |
18 bàn |