Thời gian | Vòng đấu | Sân nhà | Cả trận | Hiệp 1 | Sân khách | Tiện ích trận đấu |
15/05/2014 00:30 | playoff | Marumo Gallants | 0 - 0 | 0 - 0 | Polokwane City | |
18/05/2014 20:00 | playoff | Black Leopards | 2 - 1 | 1 - 1 | Marumo Gallants | |
22/05/2014 00:30 | playoff | Polokwane City | 1 - 0 | 1 - 0 | Black Leopards | |
25/05/2014 20:00 | playoff | Polokwane City | 2 - 0 | 0 - 0 | Marumo Gallants | |
29/05/2014 00:30 | playoff | Marumo Gallants | 0 - 1 | 0 - 0 | Black Leopards | |
01/06/2014 20:00 | playoff | Black Leopards | 1 - 2 | 0 - 2 | Polokwane City | |
Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Mamelodi Sundowns | 30 | 20 | 5 | 5 | 51 | 25 | 65 |
2 | Kaizer Chiefs FC | 30 | 19 | 6 | 5 | 43 | 17 | 63 |
3 | Bidvest Wits | 30 | 16 | 8 | 6 | 34 | 20 | 56 |
4 | Orlando Pirates | 30 | 13 | 7 | 10 | 30 | 22 | 46 |
5 | Supersport United | 30 | 12 | 8 | 10 | 38 | 36 | 44 |
6 | Bloemfontein Celtic | 30 | 10 | 13 | 7 | 35 | 32 | 43 |
7 | Mpumalanga Black Aces | 30 | 12 | 7 | 11 | 34 | 33 | 43 |
8 | Platinum Stars | 30 | 11 | 9 | 10 | 32 | 32 | 42 |
9 | AmaZulu | 30 | 11 | 9 | 10 | 27 | 35 | 42 |
10 | Maritzburg United | 30 | 10 | 8 | 12 | 34 | 37 | 38 |
11 | Pretoria Univ | 30 | 10 | 5 | 15 | 25 | 28 | 35 |
12 | Ajax Cape Town | 30 | 9 | 8 | 13 | 27 | 36 | 35 |
13 | Moroka Swallows | 30 | 8 | 7 | 15 | 29 | 39 | 31 |
14 | Free State Stars | 30 | 7 | 8 | 15 | 32 | 43 | 29 |
15 | Polokwane City FC | 30 | 7 | 7 | 16 | 31 | 43 | 28 |
16 | Lamontville Golden Arrows | 30 | 6 | 3 | 21 | 26 | 50 | 21 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 246 | 102.5% |
Các trận chưa diễn ra | -6 | -2.5% |
Chiến thắng trên sân nhà | 113 | 45.93% |
Trận hòa | 60 | 24% |
Chiến thắng trên sân khách | 73 | 29.67% |
Tổng số bàn thắng | 538 | Trung bình 2.19 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 302 | Trung bình 1.23 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 236 | Trung bình 0.96 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Mamelodi Sundowns | 51 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Mamelodi Sundowns | 29 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Mamelodi Sundowns | 22 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Milano United | 1 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Milano United | 0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Black Leopards, Milano United | 1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Black Leopards | 4 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Milano United | 1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Black Leopards | 1 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Lamontville Golden Arrows | 50 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Lamontville Golden Arrows | 24 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Polokwane City FC | 27 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp