Thứ hạng | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Baroka | 4 | 2 | 2 | 0 | 7 | 4 | 3 | 8 |
2 | Black Leopards | 4 | 1 | 2 | 1 | 5 | 4 | 1 | 5 |
3 | Stellenbosch | 4 | 0 | 2 | 2 | 3 | 7 | -4 | 2 |
Thời gian | Vòng đấu | Sân nhà | Cả trận | Hiệp 1 | Sân khách | Tiện ích trận đấu |
31/05/2017 20:00 | playoff | Stellenbosch | 2 - 2 | 1 - 1 | Baroka | |
03/06/2017 20:00 | playoff | Black Leopards | 0 - 0 | 0 - 0 | Stellenbosch | |
07/06/2017 20:00 | playoff | Baroka | 2 - 1 | 2 - 0 | Black Leopards | |
10/06/2017 20:00 | playoff | Baroka | 2 - 0 | 1 - 0 | Stellenbosch | |
15/06/2017 00:30 | playoff | Stellenbosch | 1 - 3 | 0 - 2 | Black Leopards | |
17/06/2017 20:00 | playoff | Black Leopards | 1 - 1 | 0 - 1 | Baroka | |
Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Bidvest Wits | 30 | 18 | 6 | 6 | 47 | 22 | 60 |
2 | Mamelodi Sundowns | 30 | 16 | 9 | 5 | 52 | 20 | 57 |
3 | Cape Town City | 30 | 16 | 7 | 7 | 47 | 35 | 55 |
4 | Kaizer Chiefs FC | 30 | 13 | 11 | 6 | 39 | 28 | 50 |
5 | Supersport United | 30 | 12 | 12 | 6 | 42 | 29 | 48 |
6 | Polokwane City | 30 | 10 | 13 | 7 | 36 | 34 | 43 |
7 | Maritzburg United | 30 | 9 | 11 | 10 | 31 | 35 | 38 |
8 | Lamontville Golden Arrows | 30 | 10 | 8 | 12 | 32 | 44 | 38 |
9 | Platinum Stars | 30 | 9 | 10 | 11 | 33 | 32 | 37 |
10 | Ajax Cape Town | 30 | 9 | 9 | 12 | 29 | 35 | 36 |
11 | Orlando Pirates | 30 | 6 | 15 | 9 | 29 | 40 | 33 |
12 | Bloemfontein Celtic | 30 | 5 | 14 | 11 | 16 | 28 | 29 |
13 | Chippa United FC | 30 | 6 | 10 | 14 | 27 | 32 | 28 |
14 | Free State Stars | 30 | 6 | 10 | 14 | 26 | 37 | 28 |
15 | Baroka | 30 | 5 | 13 | 12 | 26 | 43 | 28 |
16 | Highlands Park | 30 | 5 | 12 | 13 | 26 | 44 | 27 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 246 | 102.5% |
Các trận chưa diễn ra | -6 | -2.5% |
Chiến thắng trên sân nhà | 98 | 39.84% |
Trận hòa | 88 | 36% |
Chiến thắng trên sân khách | 60 | 24.39% |
Tổng số bàn thắng | 553 | Trung bình 2.25 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 320 | Trung bình 1.3 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 233 | Trung bình 0.95 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Mamelodi Sundowns | 52 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Mamelodi Sundowns | 36 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Cape Town City | 22 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Stellenbosch | 3 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Black Leopards | 1 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Stellenbosch | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Black Leopards | 4 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Black Leopards | 1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Stellenbosch | 2 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Baroka | 47 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Baroka | 22 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Lamontville Golden Arrows, Highlands Park | 28 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp