Thứ hạng | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Jomo Cosmos | 4 | 2 | 1 | 1 | 5 | 3 | 2 | 7 |
2 | Black Leopards | 4 | 2 | 1 | 1 | 3 | 2 | 1 | 7 |
3 | Moroka Swallows | 4 | 1 | 0 | 3 | 3 | 6 | -3 | 3 |
Thời gian | Vòng đấu | Sân nhà | Cả trận | Hiệp 1 | Sân khách | Tiện ích trận đấu |
17/05/2015 20:00 | playoff | Black Leopards | 2 - 0 | 1 - 0 | Jomo Cosmos | |
21/05/2015 00:30 | playoff | Moroka Swallows | 2 - 0 | 1 - 0 | Black Leopards | |
24/05/2015 20:00 | playoff | Jomo Cosmos | 4 - 1 | 2 - 0 | Moroka Swallows | |
27/05/2015 20:00 | playoff | Jomo Cosmos | 0 - 0 | 0 - 0 | Black Leopards | |
31/05/2015 20:00 | playoff | Black Leopards | 1 - 0 | 1 - 0 | Moroka Swallows | |
04/06/2015 00:30 | playoff | Moroka Swallows | 0 - 1 | 0 - 0 | Jomo Cosmos | |
Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Kaizer Chiefs FC | 30 | 21 | 6 | 3 | 41 | 14 | 69 |
2 | Mamelodi Sundowns | 30 | 16 | 9 | 5 | 44 | 24 | 57 |
3 | Bidvest Wits | 30 | 15 | 7 | 8 | 34 | 25 | 52 |
4 | Orlando Pirates | 30 | 13 | 11 | 6 | 46 | 29 | 50 |
5 | Ajax Cape Town | 30 | 12 | 8 | 10 | 34 | 35 | 44 |
6 | Supersport United | 30 | 12 | 5 | 13 | 39 | 40 | 41 |
7 | Bloemfontein Celtic | 30 | 11 | 7 | 12 | 34 | 27 | 40 |
8 | Maritzburg United | 30 | 10 | 10 | 10 | 30 | 25 | 40 |
9 | Free State Stars | 30 | 10 | 8 | 12 | 34 | 39 | 38 |
10 | Mpumalanga Black Aces | 30 | 7 | 13 | 10 | 35 | 39 | 34 |
11 | Platinum Stars | 30 | 8 | 10 | 12 | 30 | 38 | 34 |
12 | Polokwane City | 30 | 9 | 7 | 14 | 42 | 60 | 34 |
13 | Pretoria Univ | 30 | 7 | 11 | 12 | 28 | 32 | 32 |
14 | Chippa United FC | 30 | 7 | 9 | 14 | 23 | 37 | 30 |
15 | Moroka Swallows | 30 | 8 | 6 | 16 | 30 | 47 | 30 |
16 | AmaZulu | 30 | 6 | 9 | 15 | 31 | 44 | 27 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 246 | 102.5% |
Các trận chưa diễn ra | -6 | -2.5% |
Chiến thắng trên sân nhà | 102 | 41.46% |
Trận hòa | 69 | 28% |
Chiến thắng trên sân khách | 75 | 30.49% |
Tổng số bàn thắng | 566 | Trung bình 2.3 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 307 | Trung bình 1.25 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 259 | Trung bình 1.05 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Orlando Pirates | 46 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Orlando Pirates | 26 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Mpumalanga Black Aces | 21 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Black Leopards | 3 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Black Leopards | 3 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Black Leopards | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Black Leopards | 2 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Black Leopards | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Jomo Cosmos, Black Leopards | 2 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Polokwane City | 60 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Polokwane City | 27 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Polokwane City | 33 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp