Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
31 |
10.33% |
Các trận chưa diễn ra |
269 |
89.67% |
Chiến thắng trên sân nhà |
12 |
38.71% |
Trận hòa |
9 |
29% |
Chiến thắng trên sân khách |
11 |
35.48% |
Tổng số bàn thắng |
108 |
Trung bình 3.48 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
53 |
Trung bình 1.71 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
55 |
Trung bình 1.77 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Glasgow Rangers |
19 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Glasgow Rangers, Livingston |
9 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Glasgow Rangers |
10 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Raith Rovers, Ayr Utd, Spartans, Elgin City, Montrose |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Dumbarton, Falkirk, Raith Rovers, Forfar Athletic, Stenhousemuir, Brechin City, Ayr Utd, Annan Athletic, Peterhead, Albion Rovers, Spartans, Berwick Rangers, Elgin City, Montrose |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Dunfermline, Cowdenbeath, Greenock Morton, Queen of South, Raith Rovers, Arbroath, Airdrie United, Ayr Utd, Spartans, Brora Rangers, Elgin City, East Stirlingshire, Queens Park, Montrose |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Peterhead |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Dumbarton, Falkirk, Raith Rovers, Forfar Athletic, Stenhousemuir, Ayr Utd, Clyde, Annan Athletic, Peterhead, Albion Rovers, Spartans, Berwick Rangers |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Dunfermline, Cowdenbeath, Greenock Morton, Queen of South, Arbroath, Airdrie United, Stirling Albion, Peterhead, Brora Rangers, Elgin City, East Stirlingshire, Queens Park, Montrose |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Alloa Athletic, Clyde |
8 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
East Stirlingshire |
7 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Clyde |
8 bàn |