Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
56 |
18.67% |
Các trận chưa diễn ra |
244 |
81.33% |
Chiến thắng trên sân nhà |
1 |
1.79% |
Trận hòa |
1 |
2% |
Chiến thắng trên sân khách |
4 |
7.14% |
Tổng số bàn thắng |
22 |
Trung bình 0.39 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
8 |
Trung bình 0.14 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
14 |
Trung bình 0.25 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Glasgow Rangers U20 |
4 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Glasgow Rangers U20 |
4 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Hibernian FC, Livingston, Dundee United, Hamilton Fc U20 |
3 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Crusaders FC, Turriff United, Stirling University, Cumbernauld Colts |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Hibernian FC, Crusaders FC, Livingston, Dundee United, Airdrie United, Hamilton Fc U20, Turriff United, Stirling University, Cumbernauld Colts |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Crusaders FC, Queen of South, Ayr Utd, Glasgow Rangers U20, Turriff United, Stirling University, Cumbernauld Colts |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Hibernian FC, Livingston, Hamilton Fc U20, Glasgow Rangers U20 |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Hibernian FC, Livingston, Dundee United, Airdrie United, Hamilton Fc U20, Glasgow Rangers U20, Stirling University |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Hibernian FC, Crusaders FC, Livingston, Queen of South, Ayr Utd, Hamilton Fc U20, Glasgow Rangers U20, Turriff United, Cumbernauld Colts |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Stirling University |
4 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Crusaders FC, Queen of South, Turriff United, Cumbernauld Colts |
3 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Stirling University |
4 bàn |