Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Dundee United | 28 | 18 | 5 | 5 | 52 | 22 | 59 |
2 | Inverness C.T. | 27 | 14 | 3 | 10 | 39 | 32 | 45 |
3 | Dundee | 27 | 11 | 8 | 8 | 32 | 31 | 41 |
4 | Ayr Utd | 27 | 12 | 4 | 11 | 38 | 35 | 40 |
5 | Dunfermline | 28 | 10 | 7 | 11 | 41 | 36 | 37 |
6 | Arbroath | 26 | 10 | 6 | 10 | 24 | 26 | 36 |
7 | Greenock Morton | 28 | 10 | 6 | 12 | 45 | 52 | 36 |
8 | Alloa Athletic | 28 | 7 | 10 | 11 | 33 | 43 | 31 |
9 | Queen of South | 28 | 7 | 7 | 14 | 28 | 40 | 28 |
10 | Partick Thistle | 27 | 6 | 8 | 13 | 32 | 47 | 26 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 137 | 45.67% |
Các trận chưa diễn ra | 163 | 54.33% |
Chiến thắng trên sân nhà | 60 | 43.8% |
Trận hòa | 32 | 23% |
Chiến thắng trên sân khách | 45 | 32.85% |
Tổng số bàn thắng | 364 | Trung bình 2.66 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 202 | Trung bình 1.47 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 162 | Trung bình 1.18 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Dundee United | 52 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Dundee United | 35 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Alloa Athletic | 21 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Arbroath | 24 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Alloa Athletic | 12 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Arbroath | 10 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Dundee United | 22 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Dundee United, Arbroath | 10 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Dundee United | 12 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Greenock Morton | 52 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Greenock Morton, Partick Thistle | 22 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Greenock Morton | 30 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp