Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Dundee United | 36 | 22 | 9 | 5 | 73 | 23 | 75 |
2 | Raith Rovers | 39 | 20 | 9 | 10 | 60 | 50 | 69 |
3 | Partick Thistle | 36 | 14 | 13 | 9 | 63 | 54 | 55 |
4 | Airdrie United | 36 | 15 | 7 | 14 | 44 | 44 | 52 |
5 | Greenock Morton | 36 | 12 | 9 | 15 | 43 | 46 | 45 |
6 | Dunfermline | 36 | 11 | 12 | 13 | 43 | 48 | 45 |
7 | Ayr Utd | 36 | 12 | 8 | 16 | 53 | 61 | 44 |
8 | Queens Park | 36 | 11 | 10 | 15 | 50 | 56 | 43 |
9 | Inverness C.T. | 36 | 10 | 12 | 14 | 41 | 40 | 42 |
10 | Arbroath | 36 | 6 | 5 | 25 | 35 | 89 | 23 |
11 | Ross County | 3 | 3 | 0 | 0 | 8 | 2 | 9 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 190 | 63.33% |
Các trận chưa diễn ra | 110 | 36.67% |
Chiến thắng trên sân nhà | 70 | 36.84% |
Trận hòa | 49 | 26% |
Chiến thắng trên sân khách | 75 | 39.47% |
Tổng số bàn thắng | 554 | Trung bình 2.92 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 283 | Trung bình 1.49 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 271 | Trung bình 1.43 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Dundee United | 73 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Raith Rovers | 38 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Dundee United | 37 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Montrose | 0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Montrose | 0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Montrose | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Montrose | 1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Ross County, Montrose | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Montrose | 1 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Arbroath | 89 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Arbroath | 36 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Arbroath | 53 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp