
Thông tin đội bóng Hải Phòng | |
| Thành lập | |
| Quốc gia | Việt Nam |
| Địa chỉ | |
| Website | |
| Tuổi trung bình | (Đang cập nhật) |
| Danh hiệu | (Đang cập nhật) |
| Số lượng fan | (Đang cập nhật) |
| Tags (Từ khóa) | |
| Ngày | Giải đấu | Trận đấu | Kèo Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | ||
| 05/11/2025 18:00 |
Việt Nam | Becamex TP Hồ Chí Minh Hải Phòng (Hòa) |
u |
||||
| 01/11/2025 19:15 |
Việt Nam | Công an TP Hồ Chí Minh Hải Phòng (Hòa) |
0 |
0.75 1.05 |
2.25 u |
0.9 0.9 |
2.3 2.7 3.2 |
| 26/10/2025 18:00 |
Việt Nam | Hải Phòng Hồng Lĩnh Hà Tĩnh (Hòa) |
0.5 |
0.83 0.98 |
2.25 u |
0.95 0.85 |
1.8 4.1 3.4 |
| 19/10/2025 18:00 |
Việt Nam | Hải Phòng Hoàng Anh Gia Lai (Hòa) |
1 |
0.85 0.95 |
2.5 u |
0.98 0.83 |
1.5 5.25 3.9 |
| 28/09/2025 18:00 |
Việt Nam | Hải Phòng Ninh Bình FC (Hòa) |
0.25 |
2-2.5 u |
|||
| 20/09/2025 18:00 |
Việt Nam | Thanh Hóa Hải Phòng (Hòa) |
0 |
2-2.5 u |
|||
| 13/09/2025 19:15 |
Việt Nam | Công An Hà Nội Hải Phòng (Hòa) |
1.25 |
1 0.8 |
2.75 u |
0.83 0.98 |
1.42 6 4.1 |
| 27/08/2025 18:00 |
Việt Nam | Hải Phòng Sông Lam Nghệ An (Hòa) |
0.5 |
0.83 0.98 |
2.25 u |
0.83 0.98 |
1.83 4.33 3 |
| 23/08/2025 18:00 |
Việt Nam | Hải Phòng PVF CAND (Hòa) |
0.75 |
0.83 0.98 |
2.25 u |
0.83 0.98 |
1.62 5 3.6 |
| 16/08/2025 18:00 |
Việt Nam | Nam Định Hải Phòng (Hòa) |
0.75 |
0.83 0.98 |
2.75 u |
0.98 0.83 |
1.6 4.75 3.6 |
| 22/06/2025 17:00 |
Việt Nam | Công An Hà Nội Hải Phòng (Hòa) |
1.5 |
0.8 1 |
3.25 u |
1 0.8 |
1.3 7 5.25 |
| 15/06/2025 17:00 |
Việt Nam | Hải Phòng Becamex TP Hồ Chí Minh (Hòa) |
0.75 |
0.95 0.85 |
2.5 u |
0.98 0.83 |
1.7 4.2 3.5 |
| 23/05/2025 19:15 |
Việt Nam | Thể Công Viettel Hải Phòng (Hòa) |
0.5 |
0.9 0.9 |
2.25 u |
0.9 0.9 |
1.85 3.6 3.4 |
| 16/05/2025 19:15 |
Việt Nam | Hải Phòng Thanh Hóa (Hòa) |
0.75 |
0.98 0.83 |
2.25 u |
0.85 0.95 |
1.7 4.75 3.2 |
| 09/05/2025 19:15 |
Việt Nam | Công an TP Hồ Chí Minh Hải Phòng (Hòa) |
0 |
0.8 1 |
2 u |
0.93 0.88 |
2.45 2.7 3.1 |
| 03/05/2025 19:15 |
Việt Nam | Hải Phòng Sông Lam Nghệ An (Hòa) |
0.75 |
0.9 0.9 |
2.25 u |
1.03 0.78 |
1.65 4.5 3.5 |
| 27/04/2025 17:00 |
Việt Nam | Hoàng Anh Gia Lai Hải Phòng (Hòa) |
0.75 |
1 0.8 |
2.25 u |
0.9 0.9 |
1.75 4.1 3.4 |
| 22/04/2025 19:15 |
Cúp Quốc Gia Việt Nam | Hải Phòng Công An Hà Nội (Hòa) |
0.5 |
0.9 0.9 |
2.25 u |
1.03 0.78 |
3.5 1.85 3.5 |
| 18/04/2025 19:15 |
Việt Nam | Hải Phòng Quy Nhơn United (Hòa) |
0.75 |
0.95 0.85 |
2 u |
0.78 1.03 |
1.7 4.33 3.6 |
| 13/04/2025 19:15 |
Việt Nam | Hải Phòng Hà Nội (Hòa) |
0.5 |
0.9 0.9 |
2.25 u |
0.95 0.85 |
3.75 1.85 3.3 |
| 06/04/2025 18:00 |
Việt Nam | Nam Định Hải Phòng (Hòa) |
0.75 |
0.88 0.93 |
2.5 u |
0.93 0.88 |
1.65 4.33 3.6 |
| 09/03/2025 19:15 |
Việt Nam | Hải Phòng Đà Nẵng (Hòa) |
0.5 |
0.9 0.9 |
2 u |
0.88 0.93 |
1.83 4 3.1 |
| 04/03/2025 18:00 |
Cúp Quốc Gia Việt Nam | Thanh Hóa Hải Phòng (Hòa) |
0 |
1.03 0.78 |
2 u |
0.8 1 |
2.75 2.5 3.1 |
| 28/02/2025 17:00 |
Việt Nam | Quảng Nam Hải Phòng (Hòa) |
0 |
0.98 0.83 |
2 u |
0.83 0.98 |
2.7 2.5 2.9 |
| 22/02/2025 19:15 |
Việt Nam | Hải Phòng Hồng Lĩnh Hà Tĩnh (Hòa) |
0.5 |
1 0.8 |
2.25 u |
1 0.8 |
1.91 3.7 3.1 |
| 15/02/2025 18:00 |
Việt Nam | Sông Lam Nghệ An Hải Phòng (Hòa) |
0.25 |
0.88 0.93 |
2.25 u |
1.03 0.78 |
3.3 2.15 2.9 |
| 08/02/2025 19:15 |
Việt Nam | Hải Phòng Công an TP Hồ Chí Minh (Hòa) |
0.5 |
0.9 0.9 |
2.25 u |
0.98 0.83 |
1.85 3.7 3.3 |
| 24/01/2025 17:00 |
Việt Nam | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh Hải Phòng (Hòa) |
0.25 |
0.95 0.85 |
2.25 u |
0.98 0.83 |
2.15 3.1 3 |
| 19/01/2025 19:15 |
Việt Nam | Hải Phòng Quảng Nam (Hòa) |
0.75 |
0.83 0.98 |
2.5 u |
1 0.8 |
1.6 4.75 3.7 |
| 19/11/2024 19:15 |
Việt Nam | Hải Phòng Hoàng Anh Gia Lai (Hòa) |
0.75 |
0.85 0.95 |
2.25 u |
0.88 0.93 |
1.62 5 3.5 |











