Thông tin đội bóng Hajer | |
| Thành lập | |
| Quốc gia | Ả rập Xê ut |
| Địa chỉ | |
| Website | |
| Tuổi trung bình | (Đang cập nhật) |
| Danh hiệu | (Đang cập nhật) |
| Số lượng fan | (Đang cập nhật) |
| Tags (Từ khóa) | |
| Ngày | Giải đấu | Trận đấu | Kèo Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | ||
| 01/11/2025 22:00 |
Hạng 2 Ả rập Xê út | Hajer Al Nairyah (Hòa) |
u |
||||
| 25/10/2025 19:35 |
Hạng 2 Ả rập Xê út | Hottain Hajer (Hòa) |
u |
||||
| 18/10/2025 19:05 |
Hạng 2 Ả rập Xê út | Hajer Arar (Hòa) |
u |
||||
| 11/10/2025 19:10 |
Hạng 2 Ả rập Xê út | Hajer Al Qous Club (Hòa) |
u |
||||
| 04/10/2025 19:15 |
Hạng 2 Ả rập Xê út | Mudhar Hajer (Hòa) |
u |
||||
| 13/03/2025 02:00 |
Hạng 2 Ả rập Xê út | Hajer Najran (Hòa) |
u |
||||
| 08/03/2025 02:00 |
Hạng 2 Ả rập Xê út | Alhowra Hajer (Hòa) |
u |
||||
| 27/02/2025 19:35 |
Hạng 2 Ả rập Xê út | Hajer Al Nojoom (Hòa) |
0.75 |
1 0.8 |
2.5 u |
1 0.8 |
1.73 4.2 3.4 |
| 21/02/2025 19:35 |
Hạng 2 Ả rập Xê út | Al Jeel Hajer (Hòa) |
1.5 |
0.85 0.95 |
2.5 u |
0.95 0.85 |
1.27 9.5 4.5 |
| 16/02/2025 19:35 |
Hạng 2 Ả rập Xê út | Hajer Al Sahel (Hòa) |
u |
||||
| 11/02/2025 18:45 |
Hạng 2 Ả rập Xê út | Al Lewaa Hajer (Hòa) |
u |
||||
| 06/02/2025 19:30 |
Hạng 2 Ả rập Xê út | Hajer Al Shoalah (Hòa) |
u |
||||
| 01/02/2025 19:25 |
Hạng 2 Ả rập Xê út | Hajer Bisha (Hòa) |
u |
||||
| 29/01/2025 19:20 |
Hạng 2 Ả rập Xê út | Hajer Arar (Hòa) |
u |
||||
| 26/01/2025 19:50 |
Hạng 2 Ả rập Xê út | Al Qotah Hajer (Hòa) |
0.5 |
0.9 0.9 |
2.25 u |
0.85 0.95 |
1.85 3.75 3.3 |
| 21/01/2025 19:15 |
Hạng 2 Ả rập Xê út | Al Taraji Hajer (Hòa) |
0.25 |
0.78 1.03 |
2.25 u |
0.93 0.88 |
2.8 2.2 3.25 |
| 16/01/2025 19:15 |
Hạng 2 Ả rập Xê út | Hajer Al-Ansar (Hòa) |
0.5 |
0.9 0.9 |
2.25 u |
0.93 0.88 |
1.83 3.8 3.25 |
| 16/01/2025 19:15 |
Hạng 2 Ả rập Xê út | Hajer Al-Ansar (Hòa) |
u |
||||
| 10/01/2025 19:10 |
Hạng 2 Ả rập Xê út | Hajer Arar (Hòa) |
u |
||||
| 26/12/2024 19:00 |
Hạng 2 Ả rập Xê út | Mudhar Hajer (Hòa) |
0.25 |
0.98 0.83 |
2.25 u |
0.88 0.93 |
3.2 2.05 3.4 |
| 20/12/2024 19:00 |
Hạng 2 Ả rập Xê út | Hajer Al Kawkab (Hòa) |
0 |
0.8 1 |
2.25 u |
0.8 1 |
2.45 2.6 3.2 |
| 14/12/2024 19:40 |
Hạng 2 Ả rập Xê út | Al Ula Hajer (Hòa) |
u |
||||
| 09/12/2024 19:30 |
Hạng 2 Ả rập Xê út | Najran Hajer (Hòa) |
u |
||||
| 04/12/2024 18:55 |
Hạng 2 Ả rập Xê út | Hajer Alhowra (Hòa) |
u |
||||
| 29/11/2024 18:55 |
Hạng 2 Ả rập Xê út | Al Nojoom Hajer (Hòa) |
0.25 |
1 0.8 |
2.25 u |
0.9 0.9 |
2.25 2.8 3.2 |
| 22/11/2024 18:55 |
Hạng 2 Ả rập Xê út | Hajer Al Jeel (Hòa) |
0.5 |
0.78 1.03 |
2.25 u |
0.9 0.9 |
3.4 1.95 3.25 |
| 14/11/2024 18:50 |
Hạng 2 Ả rập Xê út | Al Sahel Hajer (Hòa) |
1.25 |
0.95 0.85 |
2.75 u |
0.83 0.98 |
6.5 1.4 4.1 |
| 08/11/2024 18:55 |
Hạng 2 Ả rập Xê út | Hajer Al Lewaa (Hòa) |
0.75 |
0.9 0.9 |
2.5 u |
0.95 0.85 |
1.67 4.33 3.4 |
| 02/11/2024 19:05 |
Hạng 2 Ả rập Xê út | Al Shoalah Hajer (Hòa) |
u |
||||
| 28/10/2024 19:30 |
Hạng 2 Ả rập Xê út | Bisha Hajer (Hòa) |
u |
||||











