
Thông tin đội bóng Nhật Bản U23 | |
| Thành lập | |
| Quốc gia | |
| Địa chỉ | |
| Website | |
| Tuổi trung bình | (Đang cập nhật) | 
| Danh hiệu | (Đang cập nhật) | 
| Số lượng fan | (Đang cập nhật) | 
| Tags (Từ khóa) | |
| Ngày | Giải đấu | Trận đấu | Kèo Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | ||
| 09/09/2025 19:30  | 
U23 Châu Á | Nhật Bản U23 Kuwait U23 (Hòa)  | 
2.25 | 
0.95 0.85  | 
3.25 u  | 
0.8 1  | 
1.18 9 7.5  | 
| 06/09/2025 16:30  | 
U23 Châu Á | Myanmar U23 Nhật Bản U23 (Hòa)  | 
5  | 
0.83 0.98  | 
5.5 u  | 
0.95 0.85  | 
51 1.03 17  | 
| 03/09/2025 19:30  | 
U23 Châu Á | Nhật Bản U23 Afghanistan U23 (Hòa)  | 
u  | 
||||
| 28/07/2025 22:00  | 
International Friendly | Uzbekistan U23 Nhật Bản U23 (Hòa)  | 
0.25  | 
0.98 0.83  | 
2.5 u  | 
0.88 0.93  | 
3.1 2.05 3.3  | 
| 25/07/2025 22:00  | 
International Friendly | Saudi Arabia U23 Nhật Bản U23 (Hòa)  | 
0.5  | 
0.8 1  | 
2.75 u  | 
0.98 0.83  | 
3.3 1.95 3.4  | 
| 02/08/2024 22:00  | 
Olympic | Nhật Bản U23 Tây Ban Nha U23 (Hòa)  | 
0.5  | 
0.85 1  | 
2.25 u  | 
0.85 1  | 
3.6 1.95 3.6  | 
| 31/07/2024 02:00  | 
Olympic | Israel U23 Nhật Bản U23 (Hòa)  | 
0.5  | 
0.95 0.9  | 
2.75 u  | 
1.03 0.83  | 
3.6 1.85 3.6  | 
| 28/07/2024 02:00  | 
Olympic | Nhật Bản U23 Mali U23 (Hòa)  | 
0.75 | 
1.05 0.8  | 
2.5 u  | 
0.9 0.95  | 
1.8 4.1 3.9  | 
| 25/07/2024 00:00  | 
Olympic | Nhật Bản U23 Paraguay U23 (Hòa)  | 
0.5 | 
1 0.85  | 
2.25 u  | 
0.85 1  | 
1.95 3.4 3.5  | 
| 18/07/2024 02:05  | 
Giao Hữu | Pháp U23 Nhật Bản U23 (Hòa)  | 
1.25 | 
0.97 0.85  | 
3 u  | 
1 0.8  | 
1.38 5.6 4.1  | 
| 12/06/2024 07:00  | 
Giao Hữu | Mỹ U23 Nhật Bản U23 (Hòa)  | 
u  | 
||||
| 04/06/2024 20:00  | 
Giao Hữu | Italy U23 Nhật Bản U23 (Hòa)  | 
u  | 
||||
| 03/05/2024 22:30  | 
U23 Châu Á | Nhật Bản U23 Uzbekistan U23 (Hòa)  | 
0.25 | 
1.13 0.68  | 
2.25 u  | 
1.08 0.72  | 
2.4 2.63 2.9  | 
| 30/04/2024 00:30  | 
U23 Châu Á | Nhật Bản U23 Iraq U23 (Hòa)  | 
0.75 | 
0.81 1.01  | 
2.25 u  | 
0.95 0.85  | 
1.56 4.98 3.35  | 
| 25/04/2024 21:00  | 
U23 Châu Á | Qatar U23 Nhật Bản U23 (Hòa)  | 
1  | 
0.85 0.95  | 
2.25 u  | 
0.9 0.9  | 
5.75 1.53 3.6  | 
| 22/04/2024 20:00  | 
U23 Châu Á | Nhật Bản U23 Hàn Quốc U23 (Hòa)  | 
0.25 | 
0.85 0.95  | 
2.25 u  | 
0.85 0.95  | 
2.05 3.1 3.4  | 
| 19/04/2024 22:30  | 
U23 Châu Á | United Arab Emirates U23 Nhật Bản U23 (Hòa)  | 
1  | 
1.05 0.75  | 
2.5 u  | 
0.98 0.83  | 
5.5 1.44 4.2  | 
| 16/04/2024 20:00  | 
U23 Châu Á | Nhật Bản U23 Trung Quốc U23 (Hòa)  | 
1.75 | 
0.85 0.95  | 
2.75 u  | 
0.83 0.98  | 
1.2 13 5.5  | 
| 11/04/2024 16:00  | 
Giao Hữu | Nhật Bản U23 Iraq U23 (Hòa)  | 
u  | 
||||
| 22/03/2024 17:20  | 
Giao Hữu | Nhật Bản U23 Mali U23 (Hòa)  | 
0.5 | 
0.85 1  | 
2.25 u  | 
0.8 1.05  | 
1.8 4.2 3.3  | 
| 18/10/2023 09:30  | 
Giao Hữu | Mỹ U23 Nhật Bản U23 (Hòa)  | 
0 | 
0.81 0.95  | 
2.5-3 u  | 
0.76 1.00  | 
|
| 15/10/2023 05:00  | 
Giao Hữu | Mexico U23 Nhật Bản U23 (Hòa)  | 
0-0.5 | 
0.76 1.00  | 
2.5 u  | 
1.06 0.70  | 
|
| 07/10/2023 19:00  | 
nam Asiad | Hàn Quốc U23 Nhật Bản U23 (Hòa)  | 
0.5 | 
0.88 0.94  | 
2-2.5 u  | 
0.70 0.90  | 
1.77 4.61 3.35  | 
| 01/10/2023 18:30  | 
nam Asiad | Nhật Bản U23 Bắc Triều Tiên U23 (Hòa)  | 
1-1.5 | 
0.73 0.97  | 
2.5-3 u  | 
0.80 0.80  | 
1.34 6.00 4.50  | 
| 28/09/2023 18:30  | 
nam Asiad | Nhật Bản U23 Myanmar U23 (Hòa)  | 
2.25 | 
0.77 0.85  | 
2.5 u  | 
0.53 1.38  | 
1.06 29 8.5  | 
| 25/09/2023 18:30  | 
nam Asiad | Palestine U23 Nhật Bản U23 (Hòa)  | 
2-2.5  | 
0.94 0.75  | 
3 u  | 
0.69 1.07  | 
26.00 1.05 8.50  | 
| 20/09/2023 18:30  | 
nam Asiad | Nhật Bản U23 Qatar U23 (Hòa)  | 
1 | 
0.79 0.91  | 
2.5 u  | 
0.87 0.83  | 
1.56 5.6 3.7  | 
| 12/09/2023 22:30  | 
U23 Châu Á | Nhật Bản U23 Bahrain U23 (Hòa)  | 
2-2.5 | 
1.03 0.77  | 
3 u  | 
0.72 1.08  | 
1.13 12.50 6.60  | 
| 10/09/2023 01:30  | 
U23 Châu Á | Palestine U23 Nhật Bản U23 (Hòa)  | 
3  | 
0.85 0.95  | 
3.5 u  | 
1.00 0.80  | 
34.00 1.06 12.00  | 
| 07/09/2023 01:30  | 
U23 Châu Á | Nhật Bản U23 Pakistan U23 (Hòa)  | 
3.75 | 
0.85 0.85  | 
2.5 u  | 
0.17 3.5  | 
1.01 51 21  | 











