
Thông tin đội bóng Thể Công Viettel | |
| Thành lập | |
| Quốc gia | Việt Nam |
| Địa chỉ | |
| Website | |
| Tuổi trung bình | (Đang cập nhật) |
| Danh hiệu | (Đang cập nhật) |
| Số lượng fan | (Đang cập nhật) |
| Tags (Từ khóa) | |
| Ngày | Giải đấu | Trận đấu | Kèo Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | ||
| 26/10/2025 17:00 |
Việt Nam | Hoàng Anh Gia Lai Thể Công Viettel (Hòa) |
1 |
0.88 0.93 |
2.25 u |
0.8 1 |
5.5 1.53 3.9 |
| 20/10/2025 19:15 |
Việt Nam | Thể Công Viettel Đà Nẵng (Hòa) |
1.5 |
0.88 0.93 |
2.5 u |
0.83 0.98 |
1.3 7.5 4.75 |
| 02/10/2025 18:00 |
Việt Nam | Ninh Bình FC Thể Công Viettel (Hòa) |
0.25 |
0.98 0.83 |
2.25 u |
1 0.8 |
2.15 3 3.1 |
| 28/09/2025 19:15 |
Việt Nam | Thể Công Viettel Hồng Lĩnh Hà Tĩnh (Hòa) |
0.75 |
2-2.5 u |
|||
| 20/09/2025 19:15 |
Việt Nam | Hà Nội Thể Công Viettel (Hòa) |
0.25 |
2.5 u |
|||
| 14/09/2025 19:15 |
Cúp Quốc Gia Việt Nam | Thể Công Viettel Hà Nội (Hòa) |
u |
||||
| 30/08/2025 19:15 |
Việt Nam | Thể Công Viettel Becamex TP Hồ Chí Minh (Hòa) |
1 |
0.88 0.93 |
2.75 u |
0.98 0.83 |
1.5 5.25 4.1 |
| 22/08/2025 19:15 |
Việt Nam | Thể Công Viettel Công an TP Hồ Chí Minh (Hòa) |
1 |
0.9 0.9 |
2.5 u |
0.88 0.93 |
1.53 5 4 |
| 15/08/2025 19:15 |
Việt Nam | Công An Hà Nội Thể Công Viettel (Hòa) |
0.75 |
0.9 0.9 |
2.75 u |
1 0.8 |
1.7 4.1 3.6 |
| 26/06/2025 19:15 |
Cúp Quốc Gia Việt Nam | Công An Hà Nội Thể Công Viettel (Hòa) |
0.25 |
0.9 0.9 |
2.5 u |
0.9 0.9 |
2.15 3.1 3.25 |
| 22/06/2025 17:00 |
Việt Nam | Thể Công Viettel Công an TP Hồ Chí Minh (Hòa) |
1.5 |
0.95 0.85 |
3 u |
0.98 0.83 |
1.33 7 4.5 |
| 15/06/2025 17:00 |
Việt Nam | Hà Nội Thể Công Viettel (Hòa) |
0.25 |
0.88 0.93 |
2.5 u |
1 0.8 |
2.1 3.1 3.2 |
| 23/05/2025 19:15 |
Việt Nam | Thể Công Viettel Hải Phòng (Hòa) |
0.5 |
0.9 0.9 |
2.25 u |
0.9 0.9 |
1.85 3.6 3.4 |
| 18/05/2025 18:00 |
Việt Nam | Quy Nhơn United Thể Công Viettel (Hòa) |
u |
||||
| 11/05/2025 17:00 |
Việt Nam | Hoàng Anh Gia Lai Thể Công Viettel (Hòa) |
u |
||||
| 02/05/2025 19:15 |
Việt Nam | Thể Công Viettel Đà Nẵng (Hòa) |
1 |
1.03 0.78 |
2.25 u |
0.88 0.93 |
1.57 5.25 3.5 |
| 25/04/2025 19:15 |
Việt Nam | Thể Công Viettel Sông Lam Nghệ An (Hòa) |
0.75 |
0.8 1 |
2.25 u |
0.93 0.88 |
1.6 5 3.4 |
| 19/04/2025 18:00 |
Việt Nam | Thanh Hóa Thể Công Viettel (Hòa) |
0 |
0.85 0.95 |
2.25 u |
1.05 0.75 |
2.38 2.75 3.1 |
| 11/04/2025 18:00 |
Việt Nam | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh Thể Công Viettel (Hòa) |
0 |
1.03 0.78 |
1.75 u |
0.85 0.95 |
3 2.55 2.7 |
| 06/04/2025 19:15 |
Việt Nam | Thể Công Viettel Quảng Nam (Hòa) |
0.75 |
0.83 0.98 |
2.25 u |
0.8 1 |
1.62 4.75 3.5 |
| 30/03/2025 19:15 |
Cúp Quốc Gia Việt Nam | Thể Công Viettel Hoàng Anh Gia Lai (Hòa) |
0.75 |
0.8 1 |
2 u |
0.8 1 |
1.6 5.5 3.25 |
| 08/03/2025 18:00 |
Việt Nam | Becamex TP Hồ Chí Minh Thể Công Viettel (Hòa) |
0 |
0.9 0.9 |
2.25 u |
1 0.8 |
2.63 2.63 2.88 |
| 28/02/2025 19:15 |
Việt Nam | Thể Công Viettel Nam Định (Hòa) |
0 |
0.83 0.98 |
2.25 u |
1.05 0.75 |
2.6 2.75 2.75 |
| 23/02/2025 19:15 |
Việt Nam | Công An Hà Nội Thể Công Viettel (Hòa) |
0.25 |
0.93 0.88 |
2.25 u |
0.9 0.9 |
2.15 3 3.25 |
| 19/02/2025 19:15 |
Việt Nam | Thể Công Viettel Công An Hà Nội (Hòa) |
0 |
1 0.8 |
2.25 u |
1 0.8 |
2.75 2.45 2.9 |
| 14/02/2025 18:00 |
Việt Nam | Đà Nẵng Thể Công Viettel (Hòa) |
0.25 |
0.93 0.88 |
2 u |
0.95 0.85 |
3.3 2.15 3.1 |
| 08/02/2025 19:15 |
Việt Nam | Thể Công Viettel Hoàng Anh Gia Lai (Hòa) |
0.75 |
0.78 1.03 |
2.25 u |
0.9 0.9 |
1.57 5 3.6 |
| 19/01/2025 18:00 |
Việt Nam | Nam Định Thể Công Viettel (Hòa) |
0.75 |
1 0.8 |
2.5 u |
1 0.8 |
1.73 4 3.4 |
| 11/01/2025 19:15 |
Cúp Quốc Gia Việt Nam | Thể Công Viettel PVF CAND (Hòa) |
1 |
0.93 0.88 |
2.25 u |
0.95 0.85 |
1.5 5.75 3.6 |
| 19/11/2024 18:00 |
Việt Nam | Sông Lam Nghệ An Thể Công Viettel (Hòa) |
0.25 |
0.95 0.85 |
2 u |
0.98 0.83 |
3.5 2.15 2.9 |











