Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Rheindorf Altach | 36 | 56 | 22 | 22 | Chi tiết | ||||
2 | LASK Linz | 36 | 53 | 25 | 22 | Chi tiết | ||||
3 | Austria Lustenau | 36 | 47 | 31 | 22 | Chi tiết | ||||
4 | Austria Wien Amateure | 36 | 44 | 28 | 28 | Chi tiết | ||||
5 | Karnten | 36 | 42 | 17 | 42 | Chi tiết | ||||
6 | Gratkorn | 36 | 39 | 33 | 28 | Chi tiết | ||||
7 | Leoben | 36 | 39 | 25 | 36 | Chi tiết | ||||
8 | Kapfenberg Superfund | 36 | 28 | 25 | 47 | Chi tiết | ||||
9 | Sc Schwanenstadt | 36 | 25 | 17 | 58 | Chi tiết | ||||
10 | Kufstein | 36 | 11 | 11 | 78 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |