Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Trenkwalder Admira | 36 | 64 | 17 | 19 | Chi tiết | ||||
2 | Rheindorf Altach | 36 | 61 | 22 | 17 | Chi tiết | ||||
3 | Austria Lustenau | 36 | 44 | 17 | 39 | Chi tiết | ||||
4 | Wac St Andra | 36 | 42 | 19 | 39 | Chi tiết | ||||
5 | St.Polten | 36 | 36 | 33 | 31 | Chi tiết | ||||
6 | SV Grodig | 36 | 33 | 28 | 39 | Chi tiết | ||||
7 | Lustenau | 36 | 31 | 25 | 44 | Chi tiết | ||||
8 | TSV Hartberg | 36 | 28 | 25 | 47 | Chi tiết | ||||
9 | Gratkorn | 36 | 25 | 17 | 58 | Chi tiết | ||||
10 | First Vienna | 36 | 25 | 19 | 56 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |