Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Kapfenberg Superfund | 33 | 58 | 27 | 15 | Chi tiết | ||||
2 | Austria Lustenau | 33 | 45 | 27 | 27 | Chi tiết | ||||
3 | Gratkorn | 33 | 45 | 30 | 24 | Chi tiết | ||||
4 | Lustenau | 33 | 45 | 24 | 30 | Chi tiết | ||||
5 | Austria Wien Amateure | 33 | 42 | 24 | 33 | Chi tiết | ||||
6 | Sv Salzburg Am | 33 | 39 | 21 | 39 | Chi tiết | ||||
7 | Sc Schwanenstadt | 33 | 39 | 18 | 42 | Chi tiết | ||||
8 | Schwadorf | 33 | 36 | 15 | 48 | Chi tiết | ||||
9 | Leoben | 33 | 33 | 24 | 42 | Chi tiết | ||||
10 | Karnten | 33 | 33 | 21 | 45 | Chi tiết | ||||
11 | SC/ESV Parndorf | 33 | 30 | 21 | 48 | Chi tiết | ||||
12 | Bad Aussee | 33 | 12 | 24 | 64 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |