Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Austria Lustenau | 30 | 73 | 13 | 13 | Chi tiết | ||||
2 | Floridsdorfer AC Wien | 30 | 67 | 17 | 17 | Chi tiết | ||||
3 | Blau Weiss Linz | 30 | 50 | 30 | 20 | Chi tiết | ||||
4 | Lafnitz | 30 | 50 | 23 | 27 | Chi tiết | ||||
5 | SKU Amstetten | 30 | 50 | 20 | 30 | Chi tiết | ||||
6 | Grazer AK | 30 | 43 | 23 | 33 | Chi tiết | ||||
7 | St.Polten | 30 | 40 | 20 | 40 | Chi tiết | ||||
8 | Liefering | 30 | 40 | 33 | 27 | Chi tiết | ||||
9 | Wacker Innsbruck | 30 | 37 | 23 | 40 | Chi tiết | ||||
10 | SK Vorwarts Steyr | 30 | 33 | 23 | 43 | Chi tiết | ||||
11 | Rapid Vienna Amateure | 30 | 27 | 30 | 43 | Chi tiết | ||||
12 | Kapfenberg Superfund | 30 | 27 | 20 | 53 | Chi tiết | ||||
13 | SV Horn | 30 | 23 | 23 | 53 | Chi tiết | ||||
14 | Dornbirn | 30 | 20 | 13 | 67 | Chi tiết | ||||
15 | Austria Wien Amateure | 30 | 20 | 23 | 57 | Chi tiết | ||||
16 | Superfund Pasching | 30 | 13 | 37 | 50 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |