Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Wacker Innsbruck | 33 | 64 | 18 | 18 | Chi tiết | ||||
2 | Rheindorf Altach | 33 | 61 | 18 | 21 | Chi tiết | ||||
3 | Trenkwalder Admira | 33 | 61 | 21 | 18 | Chi tiết | ||||
4 | Austria Lustenau | 33 | 45 | 15 | 39 | Chi tiết | ||||
5 | St.Polten | 33 | 42 | 27 | 30 | Chi tiết | ||||
6 | Sv Salzburg Am | 33 | 39 | 15 | 45 | Chi tiết | ||||
7 | Lustenau | 33 | 36 | 15 | 48 | Chi tiết | ||||
8 | TSV Hartberg | 33 | 33 | 15 | 52 | Chi tiết | ||||
9 | Gratkorn | 33 | 33 | 30 | 36 | Chi tiết | ||||
10 | Austria Wien Amateure | 33 | 27 | 24 | 48 | Chi tiết | ||||
11 | First Vienna | 33 | 24 | 18 | 58 | Chi tiết | ||||
12 | Dornbirn | 33 | 18 | 12 | 70 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |