Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Ekranas Panevezys | 36 | 81 | 14 | 6 | Chi tiết | ||||
2 | FBK Kaunas | 35 | 71 | 11 | 17 | Chi tiết | ||||
3 | Vetra Vilnius | 35 | 46 | 17 | 37 | Chi tiết | ||||
4 | Suduva | 34 | 44 | 32 | 24 | Chi tiết | ||||
5 | Silute | 35 | 34 | 20 | 46 | Chi tiết | ||||
6 | Atlantas Klaipeda | 36 | 31 | 22 | 47 | Chi tiết | ||||
7 | FK Zalgiris Vilnius | 31 | 32 | 23 | 45 | Chi tiết | ||||
8 | Reo Lt Vilnius | 36 | 28 | 39 | 33 | Chi tiết | ||||
9 | Siauliai | 35 | 23 | 26 | 51 | Chi tiết | ||||
10 | Nevezis | 35 | 0 | 14 | 86 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |