Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | FK Zalgiris Vilnius | 16 | 69 | 25 | 6 | Chi tiết | ||||
2 | Hegelmann Litauen | 17 | 53 | 29 | 18 | Chi tiết | ||||
3 | Spyris Kaunas | 18 | 39 | 22 | 39 | Chi tiết | ||||
4 | Dziugas Telsiai | 16 | 44 | 31 | 25 | Chi tiết | ||||
5 | Suduva | 18 | 33 | 22 | 44 | Chi tiết | ||||
6 | Baltija Panevezys | 17 | 29 | 35 | 35 | Chi tiết | ||||
7 | Dainava Alytus | 18 | 28 | 33 | 39 | Chi tiết | ||||
8 | Banga Gargzdai | 18 | 28 | 39 | 33 | Chi tiết | ||||
9 | Transinvest Vilnius | 17 | 24 | 6 | 71 | Chi tiết | ||||
10 | Siauliai | 19 | 21 | 32 | 47 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |