Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Suduva | 33 | 64 | 24 | 12 | Chi tiết | ||||
2 | FK Zalgiris Vilnius | 33 | 61 | 21 | 18 | Chi tiết | ||||
3 | Trakai Riteriai | 33 | 55 | 30 | 15 | Chi tiết | ||||
4 | Lietava Jonava | 33 | 30 | 24 | 45 | Chi tiết | ||||
5 | Atlantas Klaipeda | 33 | 24 | 36 | 39 | Chi tiết | ||||
6 | Utenis Utena | 33 | 24 | 27 | 48 | Chi tiết | ||||
7 | Stumbras | 30 | 20 | 33 | 47 | Chi tiết | ||||
8 | Spyris Kaunas | 28 | 11 | 21 | 68 | Chi tiết | ||||
9 | Banga Gargzdai | 2 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |