Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Suduva | 33 | 73 | 15 | 12 | Chi tiết | ||||
2 | FK Zalgiris Vilnius | 33 | 70 | 18 | 12 | Chi tiết | ||||
3 | Stumbras | 33 | 45 | 18 | 36 | Chi tiết | ||||
4 | Trakai Riteriai | 33 | 42 | 27 | 30 | Chi tiết | ||||
5 | Spyris Kaunas | 33 | 33 | 18 | 48 | Chi tiết | ||||
6 | Palanga | 30 | 23 | 17 | 60 | Chi tiết | ||||
7 | Atlantas Klaipeda | 33 | 18 | 18 | 64 | Chi tiết | ||||
8 | Lietava Jonava | 28 | 14 | 25 | 61 | Chi tiết | ||||
9 | Dainava Alytus | 2 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |