Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Tampere | 24 | 67 | 13 | 21 | Chi tiết | ||||
2 | Haka | 24 | 54 | 21 | 25 | Chi tiết | ||||
3 | Honka | 24 | 54 | 13 | 33 | Chi tiết | ||||
4 | HJK Helsinki | 24 | 54 | 25 | 21 | Chi tiết | ||||
5 | IFK Mariehamn | 24 | 42 | 29 | 29 | Chi tiết | ||||
6 | Mypa | 24 | 42 | 17 | 42 | Chi tiết | ||||
7 | Lahti | 24 | 38 | 17 | 46 | Chi tiết | ||||
8 | TPS Turku | 24 | 38 | 17 | 46 | Chi tiết | ||||
9 | KooTeePee | 24 | 33 | 13 | 54 | Chi tiết | ||||
10 | VPS Vaasa | 24 | 33 | 21 | 46 | Chi tiết | ||||
11 | Inter Turku | 24 | 29 | 29 | 42 | Chi tiết | ||||
12 | KuPS | 24 | 21 | 17 | 63 | Chi tiết | ||||
13 | Jaro | 24 | 17 | 29 | 54 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |