Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | HJK Helsinki | 22 | 64 | 27 | 9 | Chi tiết | ||||
2 | Inter Turku | 22 | 55 | 23 | 23 | Chi tiết | ||||
3 | KuPS | 22 | 55 | 23 | 23 | Chi tiết | ||||
4 | Ilves Tampere | 22 | 45 | 27 | 27 | Chi tiết | ||||
5 | Honka | 22 | 41 | 45 | 14 | Chi tiết | ||||
6 | HIFK | 22 | 36 | 18 | 45 | Chi tiết | ||||
7 | SJK Seinajoki | 22 | 36 | 23 | 41 | Chi tiết | ||||
8 | Lahti | 22 | 36 | 36 | 27 | Chi tiết | ||||
9 | TPS Turku | 22 | 27 | 14 | 59 | Chi tiết | ||||
10 | IFK Mariehamn | 22 | 27 | 23 | 50 | Chi tiết | ||||
11 | Haka | 22 | 23 | 32 | 45 | Chi tiết | ||||
12 | RoPS Rovaniemi | 22 | 5 | 9 | 86 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |