Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Al-Shabab UAE | 12 | 58 | 25 | 17 | Chi tiết | ||||
2 | Al Ain | 12 | 50 | 33 | 17 | Chi tiết | ||||
3 | Al Wehda UAE | 11 | 45 | 18 | 36 | Chi tiết | ||||
4 | Al-Wasl | 11 | 36 | 36 | 27 | Chi tiết | ||||
5 | Al-Dhafra | 10 | 40 | 30 | 30 | Chi tiết | ||||
6 | Al-Sharjah | 10 | 30 | 50 | 20 | Chi tiết | ||||
7 | Al Nasr Dubai | 10 | 30 | 30 | 40 | Chi tiết | ||||
8 | Al-Jazira UAE | 10 | 20 | 40 | 40 | Chi tiết | ||||
9 | Ittihad Kalba | 10 | 20 | 60 | 20 | Chi tiết | ||||
10 | Dubai | 10 | 20 | 40 | 40 | Chi tiết | ||||
11 | Banni Yas | 10 | 20 | 20 | 60 | Chi tiết | ||||
12 | Al Ahli Dubai | 10 | 10 | 40 | 50 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |