Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Al Wehda UAE | 11 | 73 | 18 | 9 | Chi tiết | ||||
2 | Al-Wasl | 11 | 36 | 36 | 27 | Chi tiết | ||||
3 | Dabba Al-Fujairah | 9 | 44 | 11 | 44 | Chi tiết | ||||
4 | Al Ahli Dubai | 10 | 40 | 40 | 20 | Chi tiết | ||||
5 | Al-Jazira UAE | 7 | 43 | 14 | 43 | Chi tiết | ||||
6 | Al Nasr Dubai | 7 | 43 | 29 | 29 | Chi tiết | ||||
7 | Al Ain | 6 | 33 | 0 | 67 | Chi tiết | ||||
8 | Al-Dhafra | 5 | 20 | 20 | 60 | Chi tiết | ||||
9 | Al-Sharjah | 5 | 20 | 40 | 40 | Chi tiết | ||||
10 | Emirate | 5 | 20 | 20 | 60 | Chi tiết | ||||
11 | Ajman | 6 | 17 | 33 | 50 | Chi tiết | ||||
12 | Hatta | 6 | 17 | 33 | 50 | Chi tiết | ||||
13 | United Arab Emirates | 0 | 0 | 0 | 0 | Chi tiết | ||||
14 | Al Wehda | 0 | 0 | 0 | 0 | Chi tiết | ||||
15 | Ittihad Kalba | 1 | 0 | 100 | 0 | Chi tiết | ||||
16 | Banni Yas | 1 | 0 | 100 | 0 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |