Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Al-Wasl | 8 | 50 | 13 | 38 | Chi tiết | ||||
2 | Al Ahli Dubai | 5 | 80 | 20 | 0 | Chi tiết | ||||
3 | Emirate | 7 | 57 | 14 | 29 | Chi tiết | ||||
4 | Khor Fakkan | 8 | 38 | 13 | 50 | Chi tiết | ||||
5 | Ittihad Kalba | 8 | 38 | 38 | 25 | Chi tiết | ||||
6 | Al-Jazira UAE | 6 | 33 | 67 | 0 | Chi tiết | ||||
7 | Al-Dhafra | 7 | 29 | 14 | 57 | Chi tiết | ||||
8 | Al Wehda UAE | 7 | 29 | 14 | 57 | Chi tiết | ||||
9 | Al Oruba Uae | 7 | 29 | 43 | 29 | Chi tiết | ||||
10 | Al Ain | 7 | 29 | 57 | 14 | Chi tiết | ||||
11 | Ajman | 8 | 25 | 25 | 50 | Chi tiết | ||||
12 | Al-Sharjah | 7 | 29 | 71 | 0 | Chi tiết | ||||
13 | Banni Yas | 7 | 14 | 29 | 57 | Chi tiết | ||||
14 | Al Nasr Dubai | 9 | 11 | 33 | 56 | Chi tiết | ||||
15 | Al Bataeh | 1 | 100 | 0 | 0 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |