Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Al-Sharjah | 6 | 50 | 33 | 17 | Chi tiết | ||||
2 | Al Nasr Dubai | 4 | 75 | 0 | 25 | Chi tiết | ||||
3 | Al-Jazira UAE | 6 | 33 | 50 | 17 | Chi tiết | ||||
4 | Al Wehda UAE | 3 | 33 | 67 | 0 | Chi tiết | ||||
5 | Al-Dhafra | 3 | 33 | 0 | 67 | Chi tiết | ||||
6 | Banni Yas | 1 | 100 | 0 | 0 | Chi tiết | ||||
7 | Al Ain | 5 | 20 | 40 | 40 | Chi tiết | ||||
8 | Ittihad Kalba | 1 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết | ||||
9 | Ajman | 1 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết | ||||
10 | Al Ahli Dubai | 2 | 0 | 100 | 0 | Chi tiết | ||||
11 | Khor Fakkan | 2 | 0 | 50 | 50 | Chi tiết | ||||
12 | Dabba Al-Fujairah | 2 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |