Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
75 |
25% |
Các trận chưa diễn ra |
225 |
75% |
Chiến thắng trên sân nhà |
27 |
36% |
Trận hòa |
25 |
33% |
Chiến thắng trên sân khách |
23 |
30.67% |
Tổng số bàn thắng |
192 |
Trung bình 2.56 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
99 |
Trung bình 1.32 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
93 |
Trung bình 1.24 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Wydad Casablanca, Es Setif |
22 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Wydad Casablanca, Es Setif |
13 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Wydad Casablanca, Es Setif, Al Wehda Mecca |
9 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
EL Masry, Mc Oran, Railways, Chirazienne |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Al Wihdat Amman, Kazma, Al-Shabab UAE, Al Ahli Sanaa, EL Masry, Maghrib Association Tetouan, Mc Oran, Railways, Chirazienne, Al Taleiah |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Al-Ittihad Aleppo, Al-Riffa, EL Masry, Al Talaba, Al Ittihad Tripoli, Mc Oran, U.s.monastir, Railways, Mauritel, Chirazienne |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Al-Ittihad Aleppo, EL Masry, U.s.monastir |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Al Ahli Sanaa |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Al-Ittihad Aleppo, EL Masry, Al Najaf, Maghrib Association Tetouan, Al-Arabi Club, U.s.monastir |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Railways |
19 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Al-Faisaly, Al-Majd Damascus |
9 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Railways |
11 bàn |