Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
73 |
24.33% |
Các trận chưa diễn ra |
227 |
75.67% |
Chiến thắng trên sân nhà |
31 |
42.47% |
Trận hòa |
18 |
25% |
Chiến thắng trên sân khách |
24 |
32.88% |
Tổng số bàn thắng |
182 |
Trung bình 2.49 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
102 |
Trung bình 1.4 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
80 |
Trung bình 1.1 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
RCA Raja Casablanca Atlhletic, Al Ittihad Ksa, Al Shabab Ksa |
17 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Al Ittihad Ksa |
12 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
RCA Raja Casablanca Atlhletic |
12 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Al-Ahed, Al-Arabi Club, Hilal Al Quds |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Al-Ahed, Al-Arabi Club, Al Nasr (OMA), Es Du Sahel, C. A. Bizertin, Hilal Al Quds, Asas Djibouti Telecom |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Al Kuwait SC, Al-Ahed, Al Zawraa, Dhufar, Al-Jaish Damascus, Al-Nejmeh, Al-Arabi Club, Cs Constantine, Hilal Al Quds, Fomboni, Al Merreikh, Al Hilal Omdurman, Horseed |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Ittihad Alexandria, C. A. Bizertin |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Al-Ahed, Al Ahly Benghazi |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Ittihad Alexandria, C. A. Bizertin, Fomboni |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Fomboni |
15 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Fomboni |
15 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
RCA Raja Casablanca Atlhletic |
10 bàn |