Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
55 |
18.33% |
Các trận chưa diễn ra |
245 |
81.67% |
Chiến thắng trên sân nhà |
28 |
50.91% |
Trận hòa |
15 |
27% |
Chiến thắng trên sân khách |
12 |
21.82% |
Tổng số bàn thắng |
147 |
Trung bình 2.67 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
96 |
Trung bình 1.75 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
51 |
Trung bình 0.93 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
El Ismaily |
17 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Al Wihdat Amman, Esperance Sportive de Tunis, Wydad Casablanca |
11 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
El Ismaily |
9 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Shabab AlOrdon, Al-ahli Tripoli, Usm Annaba, Asc Nasr Sebkha |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Dhufar, HUSA Hassania Agadir, Shabab AlOrdon, Al-ahli Tripoli, Al Hazm, Al Ansar Lib, Usm Annaba, Asc Nasr Sebkha |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Al Kuwait SC, Al-Ittihad Aleppo, Al Quwa Al Jawiya, Shabab AlOrdon, Al-ahli Tripoli, Al Wehda Mecca, Usm Annaba, Al Hilal Omdurman, Al Taleiah, Wade Al Nes, Asc Nasr Sebkha |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Al Kuwait SC, Al-ahli Tripoli, Usm Annaba |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Al Kuwait SC, Al-Ittihad Aleppo, HUSA Hassania Agadir, Al-ahli Tripoli, Al Ansar Lib, Usm Annaba, Asc Nasr Sebkha |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Al Kuwait SC, Al-ahli Tripoli, Usm Annaba, Wade Al Nes |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Al Wihdat Amman |
13 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Al Wihdat Amman |
6 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Al Helal Al-Sahely |
9 bàn |