Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
384 |
101.05% |
Các trận chưa diễn ra |
-4 |
-1.05% |
Chiến thắng trên sân nhà |
188 |
48.96% |
Trận hòa |
114 |
30% |
Chiến thắng trên sân khách |
82 |
21.35% |
Tổng số bàn thắng |
895 |
Trung bình 2.33 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
550 |
Trung bình 1.43 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
345 |
Trung bình 0.9 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Godoy Cruz, Aldosivi |
54 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Atletico Rafaela |
36 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
CAI Comodoro Rivadavia |
24 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Racing De Cordoba |
2 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Los Andes, Racing De Cordoba |
1 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Racing De Cordoba |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Los Andes |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Los Andes |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Los Andes |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Talleres Cordoba |
66 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Talleres Cordoba |
26 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Talleres Cordoba |
40 bàn |