Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Belgrano | 37 | 25 | 7 | 5 | 49 | 23 | 82 |
2 | Instituto | 40 | 20 | 14 | 6 | 51 | 24 | 74 |
3 | Estudiantes de Caseros | 42 | 19 | 12 | 11 | 39 | 28 | 69 |
4 | Gimnasia Mendoza | 40 | 18 | 14 | 8 | 43 | 23 | 68 |
5 | San Martin Tucuman | 37 | 17 | 16 | 4 | 45 | 21 | 67 |
6 | Independiente Rivadavia | 39 | 17 | 11 | 11 | 51 | 36 | 62 |
7 | Estudiantes Rio Cuarto | 37 | 15 | 16 | 6 | 40 | 29 | 61 |
8 | All Boys | 37 | 15 | 15 | 7 | 45 | 35 | 60 |
9 | Defensores de Belgrano | 39 | 14 | 16 | 9 | 39 | 32 | 58 |
10 | Almagro | 38 | 16 | 10 | 12 | 37 | 36 | 58 |
11 | San Martin San Juan | 38 | 17 | 6 | 15 | 54 | 42 | 57 |
12 | Chaco For Ever | 37 | 13 | 16 | 8 | 38 | 31 | 55 |
13 | Deportivo Moron | 37 | 12 | 18 | 7 | 32 | 22 | 54 |
14 | Deportivo Riestra | 37 | 12 | 18 | 7 | 34 | 27 | 54 |
15 | Deportivo Maipu | 38 | 11 | 16 | 11 | 40 | 34 | 49 |
16 | Chacarita Juniors | 36 | 12 | 12 | 12 | 48 | 44 | 48 |
17 | Ferrol Carril Oeste | 37 | 12 | 11 | 14 | 32 | 35 | 47 |
18 | Quilmes | 37 | 11 | 14 | 12 | 43 | 47 | 47 |
19 | Deportivo Madryn | 36 | 10 | 16 | 10 | 44 | 42 | 46 |
20 | Atletico Atlanta | 36 | 11 | 13 | 12 | 33 | 32 | 46 |
21 | Atletico Mitre De Salta | 36 | 11 | 12 | 13 | 36 | 37 | 45 |
22 | CA Brown Adrogue | 36 | 11 | 11 | 14 | 39 | 39 | 44 |
23 | Gimnasia Jujuy | 36 | 11 | 11 | 14 | 38 | 50 | 44 |
24 | Guillermo Brown | 36 | 12 | 7 | 17 | 30 | 43 | 43 |
25 | Almirante Brown | 36 | 9 | 15 | 12 | 38 | 43 | 42 |
26 | Temperley | 36 | 9 | 14 | 13 | 34 | 41 | 41 |
27 | Tristan Suarez | 38 | 8 | 15 | 15 | 42 | 46 | 39 |
28 | Club Atletico Guemes | 36 | 8 | 15 | 13 | 28 | 35 | 39 |
29 | San Telmo | 37 | 9 | 12 | 16 | 36 | 56 | 39 |
30 | Atletico Rafaela | 37 | 8 | 14 | 15 | 40 | 47 | 38 |
31 | Agropecuario De Carlos Casares | 37 | 7 | 17 | 13 | 25 | 33 | 38 |
32 | Villa Dalmine | 36 | 7 | 17 | 12 | 36 | 48 | 38 |
33 | Alvarado Mar Del Plata | 36 | 8 | 13 | 15 | 31 | 46 | 37 |
34 | Nueva Chicago | 36 | 6 | 14 | 16 | 33 | 48 | 32 |
35 | Flandria | 36 | 6 | 13 | 17 | 30 | 49 | 31 |
36 | Santa Marina Tandil | 36 | 6 | 11 | 19 | 29 | 58 | 29 |
37 | Sacachispas | 36 | 3 | 18 | 15 | 21 | 41 | 27 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 681 | 179.21% |
Các trận chưa diễn ra | -301 | -79.21% |
Chiến thắng trên sân nhà | 300 | 44.05% |
Trận hòa | 250 | 37% |
Chiến thắng trên sân khách | 138 | 20.26% |
Tổng số bàn thắng | 1407 | Trung bình 2.07 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 859 | Trung bình 1.26 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 548 | Trung bình 0.8 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | San Martin San Juan | 54 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | San Martin San Juan | 45 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Defensores de Belgrano | 25 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Sacachispas | 21 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Sacachispas | 10 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Agropecuario De Carlos Casares | 7 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Deportivo Moron | 22 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Instituto, Estudiantes de Caseros, San Martin Tucuman | 8 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Deportivo Moron | 12 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Santa Marina Tandil | 58 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Santa Marina Tandil | 26 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | San Telmo | 41 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | dự đoán xổ số | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp