Thời gian | Vòng đấu | Sân nhà | Cả trận | Hiệp 1 | Sân khách | Tiện ích trận đấu |
30/11/2015 06:30 | reducido final | Santa Marina Tandil | 3 - 1 | 1 - 1 | Patronato Parana | |
07/12/2015 05:15 | reducido final | Patronato Parana | 2 - 0 | 0 - 0 | Santa Marina Tandil | |
90 minutes[2-0],Double bouts[3-3],Penalty Kicks[6-5] | ||||||
Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Atletico Tucuman | 42 | 24 | 13 | 5 | 69 | 31 | 85 |
2 | Patronato Parana | 42 | 23 | 13 | 6 | 60 | 24 | 82 |
3 | Ferrol Carril Oeste | 42 | 18 | 13 | 11 | 44 | 37 | 67 |
4 | Santa Marina Tandil | 42 | 18 | 12 | 12 | 54 | 40 | 66 |
5 | Instituto | 42 | 15 | 17 | 10 | 48 | 38 | 62 |
6 | Villa Dalmine | 42 | 15 | 15 | 12 | 44 | 42 | 60 |
7 | Atletico Parana | 42 | 16 | 10 | 16 | 50 | 46 | 58 |
8 | CA Douglas Haig | 42 | 14 | 16 | 12 | 45 | 46 | 58 |
9 | Estudiantes De San Luis | 42 | 13 | 17 | 12 | 47 | 44 | 56 |
10 | Gimnasia Jujuy | 42 | 14 | 13 | 15 | 35 | 43 | 55 |
11 | Los Andes | 42 | 12 | 18 | 12 | 46 | 49 | 54 |
12 | Csyd Juventud Unida Gualeguaychu | 42 | 14 | 12 | 16 | 43 | 47 | 54 |
13 | Boca Unidos | 42 | 14 | 12 | 16 | 37 | 42 | 54 |
14 | All Boys | 42 | 13 | 14 | 15 | 38 | 37 | 53 |
15 | Central Cordoba Sde | 42 | 12 | 15 | 15 | 37 | 44 | 51 |
16 | Independiente Rivadavia | 42 | 13 | 12 | 17 | 38 | 46 | 51 |
17 | Guarani Antonio Franco | 42 | 13 | 11 | 18 | 38 | 43 | 50 |
18 | Chacarita Juniors | 42 | 13 | 11 | 18 | 49 | 62 | 50 |
19 | Guillermo Brown | 42 | 11 | 15 | 16 | 43 | 50 | 48 |
20 | Gimnasia Mendoza | 42 | 14 | 6 | 22 | 37 | 53 | 48 |
21 | Sportivo Belgrano | 42 | 9 | 13 | 20 | 36 | 50 | 40 |
22 | Union Mar Del Plata | 42 | 7 | 16 | 19 | 36 | 60 | 37 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 469 | 123.42% |
Các trận chưa diễn ra | -89 | -23.42% |
Chiến thắng trên sân nhà | 224 | 47.76% |
Trận hòa | 150 | 32% |
Chiến thắng trên sân khách | 95 | 20.26% |
Tổng số bàn thắng | 992 | Trung bình 2.12 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 612 | Trung bình 1.3 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 380 | Trung bình 0.81 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Atletico Tucuman | 69 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Patronato Parana | 44 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Atletico Tucuman | 27 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Gimnasia Jujuy | 35 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Csyd Juventud Unida Gualeguaychu | 18 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Guarani Antonio Franco | 5 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Patronato Parana | 29 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Boca Unidos | 9 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Patronato Parana | 19 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Chacarita Juniors | 62 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Guillermo Brown | 25 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Chacarita Juniors | 45 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | dự đoán xổ số | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp