Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
664 |
174.74% |
Các trận chưa diễn ra |
-284 |
-74.74% |
Chiến thắng trên sân nhà |
320 |
48.19% |
Trận hòa |
197 |
30% |
Chiến thắng trên sân khách |
147 |
22.14% |
Tổng số bàn thắng |
1399 |
Trung bình 2.11 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
849 |
Trung bình 1.28 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
550 |
Trung bình 0.83 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Independiente Rivadavia, Deportivo Maipu |
51 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Agropecuario De Carlos Casares |
32 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Independiente Rivadavia |
25 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Villa Dalmine |
21 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Villa Dalmine, Estudiantes de Caseros |
15 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Villa Dalmine |
6 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Chacarita Juniors, Nueva Chicago, San Martin Tucuman |
25 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Defensores Unidos |
8 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Chacarita Juniors, Nueva Chicago |
12 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Villa Dalmine, Flandria |
56 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Villa Dalmine, San Telmo |
24 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Flandria |
34 bàn |