Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
238 |
62.63% |
Các trận chưa diễn ra |
142 |
37.37% |
Chiến thắng trên sân nhà |
100 |
42.02% |
Trận hòa |
78 |
33% |
Chiến thắng trên sân khách |
61 |
25.63% |
Tổng số bàn thắng |
501 |
Trung bình 2.11 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
287 |
Trung bình 1.21 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
214 |
Trung bình 0.9 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Atletico Atlanta, Sarmiento Junin |
28 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Sarmiento Junin |
18 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
San Martin Tucuman |
16 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Deportivo Santamarina |
5 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Deportivo Santamarina |
2 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
All Boys, Santa Marina Tandil, Atletico Mitre De Salta |
2 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Deportivo Santamarina |
2 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
San Martin Tucuman |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Deportivo Santamarina |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Independiente Rivadavia |
26 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Alvarado Mar Del Plata |
12 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Independiente Rivadavia |
16 bàn |