Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
388 |
102.11% |
Các trận chưa diễn ra |
-8 |
-2.11% |
Chiến thắng trên sân nhà |
185 |
47.68% |
Trận hòa |
111 |
29% |
Chiến thắng trên sân khách |
92 |
23.71% |
Tổng số bàn thắng |
900 |
Trung bình 2.32 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
532 |
Trung bình 1.37 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
368 |
Trung bình 0.95 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Atletico Rafaela |
55 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Atletico Rafaela, Union Santa Fe, San Martin San Juan |
33 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Olimpo, CAI Comodoro Rivadavia |
25 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Sarmiento Junin |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Rosario Central, Sarmiento Junin |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Gimnasia LP, Sarmiento Junin, Santa Marina Tandil |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Gimnasia LP, Sarmiento Junin |
2 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Gimnasia LP, Sarmiento Junin |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Rosario Central, Gimnasia LP, Sarmiento Junin |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Sportivo Italiano |
74 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Independiente Rivadavia, Sportivo Italiano |
32 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Sportivo Italiano |
42 bàn |