Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Colon | 14 | 9 | 4 | 1 | 25 | 9 | 31 |
2 | San Telmo | 14 | 8 | 5 | 1 | 21 | 9 | 29 |
3 | Defensores de Belgrano | 14 | 8 | 2 | 4 | 22 | 11 | 26 |
4 | Quilmes | 13 | 7 | 5 | 1 | 16 | 6 | 26 |
5 | San Martin Tucuman | 15 | 7 | 5 | 3 | 14 | 5 | 26 |
6 | San Martin San Juan | 14 | 6 | 6 | 2 | 13 | 10 | 24 |
7 | Estudiantes Rio Cuarto | 14 | 6 | 5 | 3 | 15 | 9 | 23 |
8 | Aldosivi | 14 | 5 | 7 | 2 | 15 | 10 | 22 |
9 | Estudiantes de Caseros | 14 | 5 | 7 | 2 | 9 | 7 | 22 |
10 | Nueva Chicago | 13 | 6 | 3 | 4 | 11 | 5 | 21 |
11 | All Boys | 15 | 4 | 9 | 2 | 9 | 7 | 21 |
12 | Ferrol Carril Oeste | 14 | 5 | 5 | 4 | 22 | 17 | 20 |
13 | Gimnasia Ytiro | 13 | 4 | 8 | 1 | 10 | 6 | 20 |
14 | Arsenal de Sarandi | 14 | 5 | 5 | 4 | 11 | 11 | 20 |
15 | Ca San Miguel | 13 | 4 | 7 | 2 | 11 | 8 | 19 |
16 | Chacarita Juniors | 13 | 5 | 4 | 4 | 14 | 12 | 19 |
17 | Atletico Atlanta | 14 | 5 | 4 | 5 | 12 | 15 | 19 |
18 | Gimnasia Jujuy | 13 | 5 | 3 | 5 | 11 | 10 | 18 |
19 | Deportivo Moron | 14 | 5 | 3 | 6 | 15 | 17 | 18 |
20 | Talleres Rem De Escalada | 17 | 3 | 9 | 5 | 13 | 18 | 18 |
21 | Agropecuario De Carlos Casares | 14 | 4 | 5 | 5 | 18 | 15 | 17 |
22 | Temperley | 14 | 3 | 8 | 3 | 13 | 13 | 17 |
23 | Racing De Cordoba | 13 | 4 | 5 | 4 | 10 | 11 | 17 |
24 | Gimnasia Mendoza | 14 | 4 | 5 | 5 | 14 | 17 | 17 |
25 | Defensores Unidos | 14 | 4 | 5 | 5 | 14 | 17 | 17 |
26 | Patronato Parana | 17 | 2 | 11 | 4 | 13 | 19 | 17 |
27 | Almagro | 15 | 4 | 5 | 6 | 9 | 20 | 17 |
28 | Deportivo Madryn | 14 | 4 | 4 | 6 | 10 | 12 | 16 |
29 | Alvarado Mar Del Plata | 14 | 4 | 4 | 6 | 9 | 15 | 16 |
30 | Deportivo Maipu | 13 | 5 | 1 | 7 | 10 | 17 | 16 |
31 | Chaco For Ever | 14 | 4 | 3 | 7 | 13 | 13 | 15 |
32 | Atletico Mitre De Salta | 14 | 3 | 6 | 5 | 6 | 8 | 15 |
33 | Guillermo Brown | 14 | 3 | 5 | 6 | 11 | 15 | 14 |
34 | Tristan Suarez | 13 | 2 | 4 | 7 | 13 | 19 | 10 |
35 | Atletico Rafaela | 14 | 2 | 4 | 8 | 10 | 16 | 10 |
36 | Club Atletico Guemes | 13 | 1 | 7 | 5 | 7 | 13 | 10 |
37 | Almirante Brown | 14 | 1 | 5 | 8 | 6 | 15 | 8 |
38 | CA Brown Adrogue | 13 | 0 | 5 | 8 | 6 | 24 | 5 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 258 | 67.89% |
Các trận chưa diễn ra | 122 | 32.11% |
Chiến thắng trên sân nhà | 109 | 42.25% |
Trận hòa | 99 | 38% |
Chiến thắng trên sân khách | 57 | 22.09% |
Tổng số bàn thắng | 481 | Trung bình 1.86 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 279 | Trung bình 1.08 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 202 | Trung bình 0.78 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Colon | 25 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Colon | 15 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Defensores de Belgrano | 17 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Almirante Brown, CA Brown Adrogue, Atletico Mitre De Salta | 6 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Deportivo Maipu | 3 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Atletico Mitre De Salta | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Nueva Chicago, San Martin Tucuman | 5 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Nueva Chicago, Gimnasia Ytiro | 1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Estudiantes de Caseros | 2 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | CA Brown Adrogue | 24 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | CA Brown Adrogue | 13 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Almagro | 18 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | dự đoán xổ số | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp