Bảng xếp hạng các giải đấu phụ
Tags: BXHBXH BDXếp hạng bóng đáBảng tổng sắpBảng điểmBXH bóng đáBảng xếp hạng bóng đá
Cập nhật lúc: 30/04/2024 22:06
Mùa giải |
|
Giải cùng quốc gia |
|
Thống kê khác |
|
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
227 |
75.67% |
Các trận chưa diễn ra |
73 |
24.33% |
Chiến thắng trên sân nhà |
110 |
48.46% |
Trận hòa |
73 |
32% |
Chiến thắng trên sân khách |
74 |
32.6% |
Tổng số bàn thắng |
587 |
Trung bình 2.59 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
335 |
Trung bình 1.48 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
252 |
Trung bình 1.11 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Livyi Bereh Kyiv |
51 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Livyi Bereh Kyiv |
34 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Sc Poltava |
18 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Kremin Kremenchuk |
15 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Kremin Kremenchuk |
7 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Metalist Kharkiv, Ahrobiznes Volochysk |
7 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Karpaty Lviv |
11 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Viktoriya Mykolaivka |
4 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Karpaty Lviv |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Chernihiv |
51 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Chernihiv |
23 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Dinaz Vyshgorod |
34 bàn |