Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
8 |
2.22% |
Các trận chưa diễn ra |
352 |
97.78% |
Chiến thắng trên sân nhà |
3 |
37.5% |
Trận hòa |
7 |
88% |
Chiến thắng trên sân khách |
2 |
25% |
Tổng số bàn thắng |
47 |
Trung bình 5.88 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
24 |
Trung bình 3 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
23 |
Trung bình 2.88 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Kups Womens |
22 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Pk 35 Womens |
11 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Kups Womens |
14 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Hjk Helsinki Womens |
10 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Hjk Helsinki Womens |
5 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Pk 35 Womens |
4 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Hjk Helsinki Womens |
6 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Hjk Helsinki Womens |
5 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Hjk Helsinki Womens |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Pk 35 Womens |
24 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Pk 35 Womens |
11 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Pk 35 Womens |
13 bàn |