Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
15 |
15% |
Các trận chưa diễn ra |
85 |
85% |
Chiến thắng trên sân nhà |
7 |
46.67% |
Trận hòa |
6 |
40% |
Chiến thắng trên sân khách |
2 |
13.33% |
Tổng số bàn thắng |
43 |
Trung bình 2.87 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
33 |
Trung bình 2.2 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
10 |
Trung bình 0.67 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Ấn Độ |
16 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Ấn Độ |
16 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Afghanistan |
4 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Bhutan, Bangladesh, Pakistan |
1 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Bhutan, Bangladesh, Pakistan |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Ấn Độ, Sri Lanka |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Pakistan |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Bhutan, Pakistan |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Ấn Độ |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Bhutan |
16 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Sri Lanka |
3 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Bhutan |
16 bàn |